Inside Out 2

Inside Out 2

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập động từ, danh từ lớp 4

Ôn tập động từ, danh từ lớp 4

4th Grade

20 Qs

HVHQ7. Ôn tập văn nghị luận đời sống

HVHQ7. Ôn tập văn nghị luận đời sống

2nd Grade - University

18 Qs

LTVC Các kiểu câu

LTVC Các kiểu câu

3rd Grade

25 Qs

Ôn tập "Chị Thúy Kiều"

Ôn tập "Chị Thúy Kiều"

1st - 10th Grade

15 Qs

Bài học đường đời đầu tiên  - Kết nối tri thức

Bài học đường đời đầu tiên - Kết nối tri thức

1st - 3rd Grade

15 Qs

TIẾNG VIỆT 3-HK1-"NGƯỜI LÍNH DŨNG CẢM"

TIẾNG VIỆT 3-HK1-"NGƯỜI LÍNH DŨNG CẢM"

3rd Grade

15 Qs

CÂU CẢM LỚP 4

CÂU CẢM LỚP 4

4th Grade

17 Qs

Câu cảm, câu khiến

Câu cảm, câu khiến

4th - 5th Grade

15 Qs

Inside Out 2

Inside Out 2

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Valerie N

Used 77+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhân vật 'cô bé' trong "Inside Out 2" tên là gì?

Riley

Joy

Sadness

Anger

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bối cảnh chính của bộ phim là gì?

Trường học của Riley

Tâm trí của Riley

Nhà của Riley

Sân bóng khúc côn cầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cảm xúc nào chịu trách nhiệm về những kỷ niệm hạnh phúc của Riley?

Anger Giận Dữ

Disgust Chán Ghét

Joy Vui Vẻ

Fear Lo Lắng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những nhân vật mới được giới thiệu trong "Inside Out 2" là ai?

Ngạc nhiên, Can đảm, Bối rối và Hào hứng

Lo Âu, Ghen Tị, Xấu Hổ và Chán Nản

Vui vẻ, Buồn bã, Giận dữ và Sợ hãi

Tò mò, Kiên nhẫn, Bình tĩnh và Mệt mỏi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Riley đang gặp khó khăn gì trong bộ phim này?

Chuyển đến một thành phố mới

Kỳ thi lớn ở trường

Kết bạn mới

Kỳ nghỉ gia đình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Màu sắc đại diện cho cảm xúc Sadness (Buồn Bã) là gì?

Xanh dương

Xanh lá

Vàng

Đỏ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các cảm xúc làm việc cùng nhau như thế nào để giúp Riley?

Họ cãi nhau và đánh nhau

Họ lờ nhau đi

Họ hợp tác và giao tiếp

Họ thay phiên nhau kiểm soát Riley

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?