Ôn tập về luyện từ và câu

Ôn tập về luyện từ và câu

4th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP KIẾN THỨC LUYỆN TỪ VÀ CÂU GIỮA KÌ 1

ÔN TẬP KIẾN THỨC LUYỆN TỪ VÀ CÂU GIỮA KÌ 1

4th Grade

15 Qs

Từ ghép và từ láy - Lớp 4

Từ ghép và từ láy - Lớp 4

4th Grade

12 Qs

Toán 4 thử cuối năm số 1 (23-24)

Toán 4 thử cuối năm số 1 (23-24)

4th Grade

14 Qs

E&C Final Quiz 2021

E&C Final Quiz 2021

1st Grade - Professional Development

15 Qs

CÂU HỎI NHÓM 5 _ QUY ĐỊNH và GIÁM SÁT NGÂN HÀNG

CÂU HỎI NHÓM 5 _ QUY ĐỊNH và GIÁM SÁT NGÂN HÀNG

1st - 5th Grade

20 Qs

QUẢN LÍ BẢN THÂN - HỌC TẬP HIỆU QUẢ

QUẢN LÍ BẢN THÂN - HỌC TẬP HIỆU QUẢ

KG - University

18 Qs

TRUNG THU ĐOÀN VIÊN

TRUNG THU ĐOÀN VIÊN

1st - 5th Grade

20 Qs

Tieng Viet 2

Tieng Viet 2

1st Grade - University

20 Qs

Ôn tập về luyện từ và câu

Ôn tập về luyện từ và câu

Assessment

Quiz

Education

4th Grade

Medium

Created by

Nguyen Dung

Used 9+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị cấu tạo từ là gì?

A. Tiếng

B. Từ

C. Chữ cái

D. Nguyên âm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Việt được chia làm mấy loại chính?

2: Từ đơn và từ phức.

3: Từ đơn và từ phức và tiếng.

4: Từ đơn và từ phức và tiếng, câu.

5: Từ đơn, từ phức, từ ghép, từ láy, tiếng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tươi tốt, dạy dỗ, học hỏi, học hành là từ láy. Đúng hay sai?

A. Đúng

B. Sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “khanh khách” là từ gì?

A. Từ đơn.

B. Từ ghép.

C. Từ láy

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Em hãy kích chọn vào những đáp án đúng.

Từ nào trong các từ sau đây là từ ghép?

Bờ bãi.

He hé.

Dẻo dai.

Rào rào.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào sau đây gồm các từ có chứa tiếng trung với nghĩa "ở giữa"?

Trung kiên, trung hậu, trung bình, trung dũng.

Trung bình, trung thu, trung tâm, trung điểm.

Trung thành, trung hiếu, trung bình, trung thực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ăn ở nhân hậu, thành thật, trước sau như một là nghĩa của từ nào?

Trung thu.

Trung nghĩa.

Trung kiên.

Trung hậu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?