Unit 3 TA9 GLOBAL

Unit 3 TA9 GLOBAL

9th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Adverb

Adverb

1st - 12th Grade

25 Qs

Huy 11/5

Huy 11/5

9th Grade

31 Qs

G8. Review Unit 6-12

G8. Review Unit 6-12

8th - 9th Grade

29 Qs

comparision

comparision

6th - 10th Grade

25 Qs

Grade 5 Vocabulary uni1 - unit 2

Grade 5 Vocabulary uni1 - unit 2

9th Grade

29 Qs

TỪ ĐỂ HỎI

TỪ ĐỂ HỎI

3rd - 12th Grade

32 Qs

UNIT 6 - ENVIRONMENT

UNIT 6 - ENVIRONMENT

9th Grade

29 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

Unit 3 TA9 GLOBAL

Unit 3 TA9 GLOBAL

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Huong Thu

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ:

Accomplish

hoàn thành, đạt được mục đích

thêm, thêm vào

phù hợp, thích đáng

nhiệm vụ, bài tập cho học sinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ:

Due date

hạn chót

gây béo phì

thuộc về tinh thần

thuộc về thể chất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ:

physical

hạn chót

gây béo phì

thuộc về tinh thần

thuộc về thể chất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ:

Mental

hạn chót

gây béo phì

thuộc về tinh thần

thuộc về thể chất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ:

obese

hạn chót

gây béo phì

thuộc về tinh thần

thuộc về thể chất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ:

Counsellor

cố vấn, người tư vấn

hạn cuối cùng

trì hoãn, làm chậm trễ

điều làm sao lãng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ:

Distraction:

cố vấn, người tư vấn

hạn cuối cùng

trì hoãn, làm chậm trễ

điều làm sao lãng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?