GRADE 9 - UNIT 4 - A CLOSER LOOK 1

GRADE 9 - UNIT 4 - A CLOSER LOOK 1

9th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GRADE 9 - UNIT 4 - SKILLS 1

GRADE 9 - UNIT 4 - SKILLS 1

9th Grade

28 Qs

GRADE 9 - UNIT 1 - A CLOSER LOOK 1

GRADE 9 - UNIT 1 - A CLOSER LOOK 1

9th Grade

31 Qs

GRADE 9 - A CLOSER LOOK 1

GRADE 9 - A CLOSER LOOK 1

9th Grade

31 Qs

COMPARATIVE  ADJECTIVES - SO SÁNH HƠN CỦA TÍNH TỪ

COMPARATIVE ADJECTIVES - SO SÁNH HƠN CỦA TÍNH TỪ

6th - 9th Grade

22 Qs

Luyện tập dấu hiệu nhận biết các thì

Luyện tập dấu hiệu nhận biết các thì

9th Grade

22 Qs

KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T4 (TRẠNG TỪ TẦN SUẤT)

KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T4 (TRẠNG TỪ TẦN SUẤT)

4th Grade - University

22 Qs

KIỂM TRA 15' TA8 UNIT 2,3

KIỂM TRA 15' TA8 UNIT 2,3

8th Grade - University

25 Qs

GRADE 9 - UNIT 4 - GETTING STARTED

GRADE 9 - UNIT 4 - GETTING STARTED

9th Grade

29 Qs

GRADE 9 - UNIT 4 - A CLOSER LOOK 1

GRADE 9 - UNIT 4 - A CLOSER LOOK 1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Anh Thư

Used 1+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

mục đích

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

công nhận (v)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

bảo tồn, bảo quản

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

mắt cá

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

sự phát minh

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

bảo vệ

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

đồ mang đi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?