Trắc nghiệm

Trắc nghiệm

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Idioms

Idioms

1st Grade

10 Qs

Nhận biết chữ Hán bài 7+8

Nhận biết chữ Hán bài 7+8

1st - 2nd Grade

15 Qs

儿童聚会【小班】经节14/10

儿童聚会【小班】经节14/10

1st Grade

11 Qs

READING AND LISTENING EXERCISE 1

READING AND LISTENING EXERCISE 1

KG - 3rd Grade

13 Qs

Y1 BI 托育11月总复习

Y1 BI 托育11月总复习

1st Grade

10 Qs

TC14幼儿华文-去逛街

TC14幼儿华文-去逛街

1st Grade

15 Qs

一年级 华文9/4

一年级 华文9/4

1st - 12th Grade

15 Qs

Quiz Time ~ ( Year 1 )

Quiz Time ~ ( Year 1 )

KG - 1st Grade

8 Qs

Trắc nghiệm

Trắc nghiệm

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Anh Thị

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nơi chúng ta tới để gửi thư, nhận thư, gửi hàng, nhận hàng ...

银行

书店

邮局

图书馆

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phiên âm như sau: /yóupiào/: con tem, tấm tem

邮票

机票

电影票

火车票

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu: "Cậu đi bưu điện, tiện thể mua cho tôi mấy con tem nhé" được dịch sang tiếng Trung là:

你给我买几张邮票好吗。

你去邮局,顺便给我买几张邮票吧。

顺便给我买几张邮票吧,你去邮局。

你顺便去邮局给我买几张邮票吧。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm chữ có phiên âm sau: /lǚxíng/: du lịch

电影

报纸

代表

旅行

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trồng: 我去邮局寄...,顺便去书店买一本...

张老师/苹果

音乐/电影

包裹/苹果

包裹/书

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong những từ sau đây, từ nào KHÔNG phải chỉ môn học:

自行车

Zìxíngchē

口语

Kǒuyǔ

听力

Tīnglì

阅读

Yuèdú

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ điển Hán- Anh là:

汉法词典

词典

汉韩词典

汉英词典

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?