B7,8 từ vựng

B7,8 từ vựng

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hán ngữ bài 3

Hán ngữ bài 3

1st - 5th Grade

18 Qs

1 年级 第 3 课

1 年级 第 3 课

1st Grade

17 Qs

第一课:你好!

第一课:你好!

1st - 5th Grade

15 Qs

practice for "的" (de).

practice for "的" (de).

KG - 3rd Grade

15 Qs

Kiểm tra từ vựng bài số 1,2,3,4

Kiểm tra từ vựng bài số 1,2,3,4

1st - 2nd Grade

20 Qs

Từ mới bài 5 quyển 1

Từ mới bài 5 quyển 1

1st - 5th Grade

20 Qs

HOA CƠ BẢN 301 B1 2-2023

HOA CƠ BẢN 301 B1 2-2023

1st Grade

20 Qs

ÔN TẬP. VUI HỌC TIẾNG TRUNG. 快乐汉语。Happy Chinese. 第八课。我要苹果,你呢?

ÔN TẬP. VUI HỌC TIẾNG TRUNG. 快乐汉语。Happy Chinese. 第八课。我要苹果,你呢?

1st - 5th Grade

20 Qs

B7,8 từ vựng

B7,8 từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Yon Wang

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

你站在哪里?Nǐ zhàn zài nǎlǐ

tôi đang ở nhà

bạn đang đứng ở đâu

tôi đang đứng ở đây

bạn đâu rồi

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

伞 sǎn

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

筷子 kuàizi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

碗 wǎn

buổi tối

ngủ ngon

cái chén

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

一 双筷子 Yīshuāng kuàizi

đũa ăn

một đôi đũa

hai đôi đũa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

饭店 fàndiàn

quán cơm

nhà hàng

quán nước

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

明天你去哪里?Míngtiān nǐ qù nǎlǐ

ngày mai chị của bạn đi đâu

ngày mai bạn đi đâu

tôi đi công viên

tôi đi về nhà

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages