Kiểm tra VIP 90PLUS

Kiểm tra VIP 90PLUS

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập ngữ pháp 1

Ôn tập ngữ pháp 1

KG - University

10 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

10th - 12th Grade

10 Qs

Adjective + Preposition

Adjective + Preposition

9th - 12th Grade

10 Qs

play, do, have, study

play, do, have, study

6th - 12th Grade

8 Qs

KIẾN THỨC VỢ NHẶT

KIẾN THỨC VỢ NHẶT

12th Grade

15 Qs

Collocation 1

Collocation 1

12th Grade

10 Qs

15 câu 15s

15 câu 15s

12th Grade

15 Qs

Unit 5: CULTURAL IDENTITY

Unit 5: CULTURAL IDENTITY

12th Grade

15 Qs

Kiểm tra VIP 90PLUS

Kiểm tra VIP 90PLUS

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

ngọc anh lê

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'shrug something off/aside' có nghĩa là gì?

Xuất hiện, đến

Biến mất mà không có ảnh hưởng nghiêm trọng

Cho qua, bỏ qua cái gì

Đối phó với ai/cái gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'put on something' có nghĩa là gì?

Tìm kiếm ai/cái gì đó; hy vọng/mong đợi điều gì

Chia tay

Mặc cái gì; tổ chức cái gì (ca nhạc, kịch, sự kiện,...); bật cái gì lên

Hẹn hò với ai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'take up' có nghĩa là gì?

Chống lại ai/cái gì

Lập nhóm (với ai), đứng về phe ai

Nói rằng mình muốn nói chuyện với ai hoặc cần được hướng dẫn đến một nơi

Tiếp tục, theo đuổi cái gì (thói quen, sở thích,...)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'bring up' có nghĩa là gì?

Nuôi dưỡng ai; đề cập, nhắc đến cái gì

Làm đầy, đổ đầy

Tìm hoặc đưa ra câu trả lời, giải pháp...

Hẹn hò với ai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ 'look after somebody/something' có nghĩa là gì?

Chăm sóc ai/cái gì

Tìm hoặc đưa ra câu trả lời, giải pháp...

Tìm kiếm ai/cái gì đó; hy vọng/mong đợi điều gì

Dành thêm thời gian để làm gì, bàn bạc (tin tức xung quanh)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nộp cái gì (cho ai)'?

turn away

hand/give something in (to somebody)

come about

come to

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tỉnh lại, trở nên có ý thức trở lại'?

come around/round (to...)

come about

come away (from something)

come to

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?