Kiểm tra Thì Hiện Tại Đơn - Present Simple Tense

Kiểm tra Thì Hiện Tại Đơn - Present Simple Tense

9th - 12th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BAVI2022.2 - TENSE 1

BAVI2022.2 - TENSE 1

7th - 9th Grade

20 Qs

Unit 1

Unit 1

9th Grade

20 Qs

HTĐ&HTTD

HTĐ&HTTD

12th Grade - University

20 Qs

Present simple (Theory - Test)

Present simple (Theory - Test)

10th Grade

19 Qs

LÝ THUYẾT CÁC THÌ CỦA ĐỘNG TỪ

LÝ THUYẾT CÁC THÌ CỦA ĐỘNG TỪ

12th Grade

20 Qs

PRESENT SIMPLE VS PRESENT CONTINUOUS

PRESENT SIMPLE VS PRESENT CONTINUOUS

10th Grade

20 Qs

Unit 4 lesson 1+2

Unit 4 lesson 1+2

12th Grade

20 Qs

Thì hiện tại đơn và quá đơn

Thì hiện tại đơn và quá đơn

KG - 10th Grade

20 Qs

Kiểm tra Thì Hiện Tại Đơn - Present Simple Tense

Kiểm tra Thì Hiện Tại Đơn - Present Simple Tense

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

21. Quỳnh

Used 84+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đâu không phải là cách dùng của thì hiện tại đơn?

Diễn tả hành động đang xảy ra

Diễn tả lịch trình đã được định sẵn

Diễn tả những thói quen hàng ngày

Diễn tả những hiện tượng, quy luật chung khó có thể thay đổi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Công thức nào được sử dụng cho câu phủ định trong thì hiện tại đơn?

Từ hỏi + do/does + S + V-inf?

Do/does + S + V-inf?

S + do not/does not + ...

S + am/is/are + ...

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu hỏi Yes/No trong thì hiện tại đơn được tạo ra như thế nào?

S + am/is/are + ...

S + do not/does not + ...

Do/does + S + V-inf?

Từ hỏi + do/does + S + V-inf?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cách nào để thêm 's' hoặc 'es' vào danh từ hoặc động từ?

Danh từ, động từ kết thúc bằng 's, ss, sh, ch, z và x' → không thêm gì

Danh từ, động từ kết thúc bằng 's, ss, sh, ch, z và x' → thêm 's'

Danh từ, động từ kết thúc bằng 's, ss, sh, ch, z và x' → thêm 'ies'

Danh từ, động từ kết thúc bằng 's, ss, sh, ch, z và x' → thêm 'es'

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu nào dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên trong thì hiện tại đơn?

He doesn't do his

They are my friends

She loves listening to music

Dog is an animal

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu nào là câu phủ định trong thì hiện tại đơn?

Martha and Kevin swim twice a week

We don't go to the club

He often plays volleyball

She is a teacher

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Linda and Nick..... best friends

are

is

am

isn't

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?