ENGLISH 9 GS UNIT 4

ENGLISH 9 GS UNIT 4

9th Grade

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab C9-2

Vocab C9-2

9th Grade

64 Qs

Unit 4 Vocab

Unit 4 Vocab

9th Grade

64 Qs

English 9 review Unit 5

English 9 review Unit 5

9th Grade

63 Qs

UNIT 10

UNIT 10

9th Grade

56 Qs

reading

reading

9th Grade

60 Qs

E9_CHECK VOB U5

E9_CHECK VOB U5

9th Grade

60 Qs

education (2)

education (2)

9th - 12th Grade

56 Qs

Grade 9-New words-Unit 5

Grade 9-New words-Unit 5

9th Grade

61 Qs

ENGLISH 9 GS UNIT 4

ENGLISH 9 GS UNIT 4

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Mạnh Đoàn

Used 1+ times

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ancestor
Tổ tiên
Cối xay gió
Ở tình trạng tốt
Giấm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ancient (adj)
cổ đại, lâu đời
Tổ tiên
Cối xay gió
Ở tình trạng tốt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

anniversary (n)
ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
cổ đại, lâu đời
Tổ tiên
Cối xay gió

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

appear
Xuất hiện
ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
cổ đại, lâu đời
Tổ tiên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

associated
Gắn liền
Xuất hiện
ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
cổ đại, lâu đời

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

barefoot (adj, adv)
chân trần
Gắn liền
Xuất hiện
ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

basic (adj)
cơ bản
chân trần
Gắn liền
Xuất hiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?