Bài học tiếng Trung: Xin chào

Bài học tiếng Trung: Xin chào

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP từ vựng BÀI 11 - ONLINE

ÔN TẬP từ vựng BÀI 11 - ONLINE

Professional Development

15 Qs

三级-第一课

三级-第一课

Professional Development

15 Qs

Les négations

Les négations

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài 7

Từ vựng bài 7

Professional Development

23 Qs

On the Thuần Hàn file

On the Thuần Hàn file

Professional Development

25 Qs

ĐỊA LÍ: THÀNH PHỐ HUẾ VÀ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG (TIÊT 2)

ĐỊA LÍ: THÀNH PHỐ HUẾ VÀ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG (TIÊT 2)

Professional Development

20 Qs

Gesti italiani

Gesti italiani

10th Grade - Professional Development

20 Qs

D1-Tango-N2

D1-Tango-N2

Professional Development

15 Qs

Bài học tiếng Trung: Xin chào

Bài học tiếng Trung: Xin chào

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Practice Problem

Easy

Created by

Hua Ying

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ '你好' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Xin chào

Tạm biệt

Cảm ơn

Xin lỗi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '老师(lǎoshī)' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

'老师' có nghĩa là 'giáo viên' trong tiếng Việt.

'老师' có nghĩa là 'bác sĩ' trong tiếng Việt.

'老师' có nghĩa là 'kỹ sư' trong tiếng Việt.

'老师' có nghĩa là 'luật sư' trong tiếng Việt.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '们(men)' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Từ '们' trong tiếng Việt có nghĩa là 'những' hoặc 'các', thường được sử dụng để chỉ số nhiều.

Từ '们' có nghĩa là 'một' trong tiếng Việt.

Từ '们' có nghĩa là 'và' trong tiếng Việt.

Từ '们' có nghĩa là 'hoặc' trong tiếng Việt.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '叫(jiào)' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Từ '叫' có nghĩa là 'gọi' trong tiếng Việt.

Từ '叫' có nghĩa là 'nghe' trong tiếng Việt.

Từ '叫' có nghĩa là 'nói' trong tiếng Việt.

Từ '叫' có nghĩa là 'viết' trong tiếng Việt.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '什么(shén me)' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

'什么' có nghĩa là 'gì' trong tiếng Việt.

'什么' có nghĩa là 'ai' trong tiếng Việt.

'什么' có nghĩa là 'ở đâu' trong tiếng Việt.

'什么' có nghĩa là 'khi nào' trong tiếng Việt.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '名字(míngzi)' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

'名字' có nghĩa là 'tên' trong tiếng Việt.

'名字' có nghĩa là 'địa chỉ' trong tiếng Việt.

'名字' có nghĩa là 'số điện thoại' trong tiếng Việt.

'名字' có nghĩa là 'ngày sinh' trong tiếng Việt.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '他(tā)' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Từ '他' trong tiếng Việt có nghĩa là 'anh ấy'.

Từ '他' trong tiếng Việt có nghĩa là 'cô ấy'.

Từ '他' trong tiếng Việt có nghĩa là 'nó'.

Từ '他' trong tiếng Việt có nghĩa là 'chúng tôi'.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?