QUIZZ CÁCH DÙNG 12 THÌ

QUIZZ CÁCH DÙNG 12 THÌ

8th Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾNG CÂU

TIẾNG CÂU

8th Grade

53 Qs

thì hiện tại T5

thì hiện tại T5

6th Grade - Professional Development

50 Qs

TIẾNG CÂU

TIẾNG CÂU

8th Grade

53 Qs

Conditional sentences

Conditional sentences

8th Grade

50 Qs

P3. Past continuous tense

P3. Past continuous tense

6th - 12th Grade

49 Qs

TE.Dấu hiệu nhận biết 4 thì_HTĐ.HTTD.HTHT.QKĐ

TE.Dấu hiệu nhận biết 4 thì_HTĐ.HTTD.HTHT.QKĐ

3rd - 10th Grade

53 Qs

Review thì ( HTD, HTTD, TLD, HTHT)

Review thì ( HTD, HTTD, TLD, HTHT)

6th - 8th Grade

51 Qs

conditional sentences

conditional sentences

6th - 9th Grade

50 Qs

QUIZZ CÁCH DÙNG 12 THÌ

QUIZZ CÁCH DÙNG 12 THÌ

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

NGUYỄN VY

Used 4+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dùng để diễn tả những hành động thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại nhiều lần ở hiện tại
HTĐ
HTHT
HTTD
TLD

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dùng để diễn tả thói quen
HTĐ
HTHT
HTTD
QKD

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dùng để diễn tả chân lí, sự thật hiển nhiên
HTĐ
HTHT
HTTD
QKHT

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dùng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu ( lịch bay, lịch tàu ..)
HTĐ
HTHT
HTTD
TLD

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Diễn tả nghề nghiệp
HTĐ
HTHT
HTTD
QKD

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dùng để diễn tả nguồn gốc, xuất xứ
HTĐ
HTHT
HTTD
QKTD

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dùng để diễn tả bình phẩm
HTĐ
HTHT
HTTD
TLD

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?