
HTTT3

Quiz
•
Education
•
University
•
Medium
Việt công
Used 3+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 41: Trong Excel, cấu trúc hàm FV(rate; nper; pmt; fv; type) giá trị của đối số type =1 là:
A. Thanh toán giữa kỳ
B. Thanh toán trong mỗi kỳ
C. Thanh toán đầu kỳ
D. Thanh toán cuối mỗi kỳ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 42: Trong Excel, cấu trúc hàm SLN(cost; salvage; life), đối số cost là:
A. Giá trị ban đầu của TSCĐ
B. Giá trị còn lại ước tính của TSCĐ sau khi đã khấu hao
C. Giá trị còn lại của TSCĐ sau khi đã khấu hao
D. Giá trị hiện thời của TSCĐ sau khi đã khấu hao
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 43: Hàm nào sau đây được sử dụng trong bài toán trả góp:
A. PMT
B. IPMT, PPMT
C. Câu a và b đúng
D. Câu a và b đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 44: Trong Excel, cấu trúc hàm DB(cost; salvage; life; period; month), đối số cost là:
A. Giá trị còn lại của TSCĐ
B. Giá trị hiện thời của TSCĐ
C. Giá trị còn lại ước tính của TSCĐ
D. Giá trị ban đầu của TSCĐ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 45:Trong bài toán mua hàng trả góp, cấu trúc hàm PPMT(rate; per; nper; pv), giá trị của đối số nper là:
A. Tổng số tháng trả góp
B. Tổng số năm trả góp
C. Tổng số quý trả góp
D. Tổng số kỳ trả góp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 46: Một người gửi 5000$ vào ngân hàng, mỗi năm gửi thêm 100$ với lãi suất 9%/năm (bỏ qua lạm phát), để tính số tiền có được sau 5 năm – thanh toán cuối mỗi kỳ. Anh/chị sử dụng hàm nào sau đây:
A. PV(9%; 5; 100; 5000; 0)
B. PV(9%; 5; 100; 5000; 1)
C. FV(9%; 5; 100; 5000; 0)
D. FV(9%; 5; 100; 5000; 1)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 47: Một người muốn có số tiền tiết kiệm 5000$ sau 5 năm, với lãi suất 9%/năm (bỏ qua lạm phát) – thanh toán cuối mỗi kỳ, để tính số tiền hiện tại phải đầu tư vào ngân hàng hằng tháng. Anh/chị sử dụng hàm nào sau đây:
A. PMT(9%; 5; 0; 5000; 0)
B. PMT(9%; 5; 0; 5000; 1)
C. PMT(9%/12.5*12; 0; 5000; 0)
D. PMT(9%/12.5*12; 0; 5000; 1)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
37 questions
Ôn Kiểm Tra Giữa Kỳ 2 - GD Kinh Tế và PL

Quiz
•
10th Grade - University
40 questions
TDTD2

Quiz
•
University
40 questions
SỨ GIẢ XANH 2023

Quiz
•
University
42 questions
Con người & Môi trường

Quiz
•
University
35 questions
Ôn tập kinh tế lượng cuối kì

Quiz
•
University
35 questions
Bài 5_VIE1016

Quiz
•
University
37 questions
BUS206. Bài 7

Quiz
•
University
35 questions
Pháp luật đại cương 06

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Education
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University