Từ vựng

Từ vựng

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Belajar bahasa korea

Belajar bahasa korea

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | B1. Vị trí và phương hướng  (MAnh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | B1. Vị trí và phương hướng (MAnh)

University

20 Qs

Bài 2

Bài 2

University

15 Qs

Ôn tập bài 7 - 약속

Ôn tập bài 7 - 약속

KG - University

13 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Tiền tệ

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Tiền tệ

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mỹ phẩm (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mỹ phẩm (Mai Anh)

University

21 Qs

Từ điển t Hàn qua tranh|B3. Trang phục, phụ kiện (MAnh)

Từ điển t Hàn qua tranh|B3. Trang phục, phụ kiện (MAnh)

University

20 Qs

Interrogative

Interrogative

KG - Professional Development

21 Qs

Từ vựng

Từ vựng

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

Minh Anh

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Pháp

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Nga

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Đức

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Việt Nam

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Nhân viên công ty

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Nội trợ

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Công chức

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?