Buoi 1

Buoi 1

University

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KT TMDV 5

KT TMDV 5

University

30 Qs

A2008009 - Unit 1 (19h30/28-3)

A2008009 - Unit 1 (19h30/28-3)

University

30 Qs

BK_09_Hobbies (cont.)

BK_09_Hobbies (cont.)

University

30 Qs

World festivals

World festivals

University

30 Qs

Economy

Economy

University

33 Qs

VOCAB TEST 1

VOCAB TEST 1

University

30 Qs

Từ vựng Topik 2.5

Từ vựng Topik 2.5

University

29 Qs

E_L1_Family

E_L1_Family

University

28 Qs

Buoi 1

Buoi 1

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Hà Lương

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

eligibility
đủ tư cách, thích hợp, đủ điều kiện
sửa
tiền bảo lãnh
phá sản, vỡ nợ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

candidacy
phá sản, vỡ nợ
sự ứng cử
thuế
đặt trước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bankruptcy
sự ứng cử
sửa
phá sản, vỡ nợ
sáng tỏ/ sáng rõ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bail
phá sản, vỡ nợ
tiền bảo lãnh
sáng tỏ/ sáng rõ
sửa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dues
tiền bảo lãnh
phá sản, vỡ nợ
đặt trước
thuế

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

reserved
đặt trước
sự ứng cử
thuế
đủ tư cách, thích hợp, đủ điều kiện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

canceled
đủ tư cách, thích hợp, đủ điều kiện
sáng tỏ/ sáng rõ
hủy
thuế

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?