English 2_Unit 8_Job Interview_Vocab

English 2_Unit 8_Job Interview_Vocab

University

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUICK TEST 1

QUICK TEST 1

University

40 Qs

2023-08-14 夏威夷野火肆虐  美史上最慘天災

2023-08-14 夏威夷野火肆虐 美史上最慘天災

University

36 Qs

2023-12-11 雙篇新聞

2023-12-11 雙篇新聞

University

38 Qs

VOCABULARY #2

VOCABULARY #2

University

35 Qs

Từ loại

Từ loại

University

34 Qs

Test ín lịt

Test ín lịt

University

33 Qs

A DAY 3 REVIEW

A DAY 3 REVIEW

University

36 Qs

Ôn tiếng anh 😋

Ôn tiếng anh 😋

10th Grade - University

42 Qs

English 2_Unit 8_Job Interview_Vocab

English 2_Unit 8_Job Interview_Vocab

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Quy Trong Do

Used 4+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

alumnus
(n) tính sáng tạo
(n) cựu sinh viên
(n) cựu sinh viên (số nhiều)
(adj) đam mê

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

alumni
(n) cựu sinh viên (số nhiều)
(n) tính sáng tạo
(phrV) tìm ra, hiểu ra
(n) lời khen ngợi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

analytical
(n,v) thử thách
(n) sự tự nhận thức, tự giác
(n) tự tin vào bản thân, sự tự tin
(adj) có khả năng phân tích

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

aspect
(adj) quả quyết, quyết đoán
(n) khía cạnh
(n) tính sáng tạo
(v) sử dụng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

challenge
(adj) có khả năng phân tích
(n,v) thử thách
(n) độc lập
(adj) hiệu quả

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

characteristic
(adj) có chí tiến thủ, có động lực
(n) tính cách, đặc điểm
(v) thực hiện
(n) sức ép, áp lực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

compliment
(n) tự tin vào bản thân, sự tự tin
(n) lời khen ngợi
(n) sự tự nhận thức, tự giác
(adj) có sức thuyết phục

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?