HYQ TN

HYQ TN

12th Grade

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Level 1 Final Review

Level 1 Final Review

9th - 12th Grade

81 Qs

untitled

untitled

5th Grade - University

76 Qs

HSK 2 阅读

HSK 2 阅读

12th Grade

75 Qs

复习题 Lesson 3 SMP3

复习题 Lesson 3 SMP3

7th - 12th Grade

76 Qs

Lesson 4: Shopping Vocab and Grammar Review

Lesson 4: Shopping Vocab and Grammar Review

12th Grade

75 Qs

21届“汉语桥”世界大学生中文比赛决赛基础题(第1套)

21届“汉语桥”世界大学生中文比赛决赛基础题(第1套)

12th Grade

77 Qs

แบบบทดสอบประมวลความรู้ภาษาจีน ม.4 เทอม.1

แบบบทดสอบประมวลความรู้ภาษาจีน ม.4 เทอม.1

12th Grade

84 Qs

จีนท่องเที่ยวปี 3 Final 2

จีนท่องเที่ยวปี 3 Final 2

4th - 12th Grade

82 Qs

HYQ TN

HYQ TN

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Hard

Created by

Annie Conor

FREE Resource

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 6. 这首歌真好听,我还想听,你再唱一........吧。

Answer explanation

/Zhè shǒu gē zhēn hǎotīng, wǒ hái xiǎng tīng, nǐ zài chàng yībiàn ba /

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1.下列汉字中,不是形声字的是:

Answer explanation

/ Xiàliè hànzì zhōng, bùshì xíngshēng zì de shì /

(Trong số các chữ Hán sau đây, chữ nào không phải là chữ hình thanh?)

枝 /zhī/

期 /qī/

休 /xiū/

房 /fáng/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 7. 马克特别喜欢中国菜,一到了中国,。。。菜都想尝一尝。

什么

怎么

Answer explanation

/ Mǎkè tèbié xǐhuān zhōngguó cài, yī dàole zhōngguó, shénme cài dōu xiǎng cháng yī cháng /

Mark đặc biệt thích đồ ăn Trung Quốc. Khi đến Trung Quốc, anh ấy muốn thử mọi món ăn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 8. ……身体健康,我们应该保证按时作息。

为了

Answer explanation

/ Wèile shēntǐ jiànkāng, wǒmen yīnggāi bǎozhèng ànshí zuòxí /

Để có sức khỏe tốt, chúng ta nên đảm bảo làm việc và nghỉ ngơi đúng giờ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

9.这工作不能再拖下去了,大家一起努力,今天……完成……可!

没,不

不,没

非,不

别,不

Answer explanation

/ Zhè gōngzuò bùnéng zài tuō xiàqùle, dàjiā yì qǐ nǔlì, jīntiān fēi wánchéng bùkě /

Công việc này không thể trì hoãn được nữa. Chúng ta hãy cùng nhau nỗ lực và nó phải được hoàn thành ngay hôm nay.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

10.早饭吃三个馒头不算多,对我来说真是。。。 一碟!

小问题

小麻烦

小菜

凉菜

Answer explanation

/ Zǎo fàn chī sān gè mántou bù suàn duō, duì wǒ lái shuō zhēnshi xiǎocài yī dié /

Ăn ba cái bánh bao cho bữa sáng cũng không nhiều, đối với tôi nó thực sự là một bữa nhỏ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 12. 最近太忙了,那本书我还……。

看没完

看完没

没看完

不看完

Answer explanation

/ Zuìjìn tài mángle, nà běn shū wǒ hái méi kàn wán /

Gần đây tôi bận quá nên chưa đọc xong cuốn sách đó.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?