NL_Đọc Viết 3

NL_Đọc Viết 3

University

135 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CPQT

CPQT

University

131 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 23

TỪ VỰNG NGÀY 23

University

140 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 12

TỪ VỰNG NGÀY 12

University

131 Qs

Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

University

139 Qs

Education

Education

University

138 Qs

Câu hỏi về cơ sở dữ liệu

Câu hỏi về cơ sở dữ liệu

University

139 Qs

Vocab

Vocab

University

136 Qs

Tính từ 2

Tính từ 2

University

137 Qs

NL_Đọc Viết 3

NL_Đọc Viết 3

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhật Linh

Used 7+ times

FREE Resource

135 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

at risk (phr)

có thể gặp rủi ro

thuộc việc nấu nướng, bếp núc

thử nghiệm, che chắn, sàng lọc

nuôi dưỡng, ủng hộ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

culinary (c2) (adj)

có thể gặp rủi ro

thuộc việc nấu nướng, bếp núc

thử nghiệm, che chắn, sàng lọc

nuôi dưỡng, ủng hộ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

screen (v)

có thể gặp rủi ro

thuộc việc nấu nướng, bếp núc

thử nghiệm, che chắn, sàng lọc

nuôi dưỡng, ủng hộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

turn around (v)

thay đổi, quay lại

kẻ phạm tội, người lơ là nhiệm vụ

kẻ lầm đường lạc lối

thuộc gen di truyền

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

delinquent (c2) (n)

thay đổi, quay lại

kẻ phạm tội, có tội, chểnh mảng

kẻ lầm đường lạc lối

thuộc gen di truyền

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

deviant (adj)

thay đổi, quay lại

kẻ lầm đường lạc lối

kẻ phạm tội, chểnh mảng

thuộc gen di truyền

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

genetic (c1) (adj)

thay đổi, quay lại

kẻ lầm đường lạc lối

kẻ phạm tội, chểnh mảng

thuộc gen di truyền

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?