Flyers - Time

Flyers - Time

1st - 5th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FLYERS - Time (P4) - Choose Vietnamese meaning

FLYERS - Time (P4) - Choose Vietnamese meaning

4th - 5th Grade

19 Qs

TIẾNG ANH 4 - UNIT 4 - ECO ENGLISH HANOI

TIẾNG ANH 4 - UNIT 4 - ECO ENGLISH HANOI

4th Grade

23 Qs

Unit 4. When's your birthday?

Unit 4. When's your birthday?

4th Grade

19 Qs

grade 4 unit 11

grade 4 unit 11

4th Grade

20 Qs

Điền số sang tiếng anh

Điền số sang tiếng anh

3rd Grade

20 Qs

đố hack não

đố hack não

2nd Grade

20 Qs

Ôn tập số đếm + Chủ đề nhà bếp

Ôn tập số đếm + Chủ đề nhà bếp

5th Grade

20 Qs

TA lop 3 (3)

TA lop 3 (3)

3rd Grade

20 Qs

Flyers - Time

Flyers - Time

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Xuyen Phan

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

January (n)
Tháng một
Năm
Mười lăm phút (1/4)
Tháng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

February (n)
Tháng hai
Tháng một
Năm
Mười lăm phút (1/4)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

March (n)
Tháng ba
Tháng hai
Tháng một
Năm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

April (n)
Tháng tư
Tháng ba
Tháng hai
Tháng một

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

May (n)
Tháng năm
Tháng tư
Tháng ba
Tháng hai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

June (n)
Tháng sáu
Tháng năm
Tháng tư
Tháng ba

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

July (n)
Tháng bảy
Tháng sáu
Tháng năm
Tháng tư

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?