Grade 9 GS- Unit 10 Planet Earth

Grade 9 GS- Unit 10 Planet Earth

9th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Natural Places

Natural Places

9th - 12th Grade

20 Qs

UNIT 10: PLANET EARTH (1)

UNIT 10: PLANET EARTH (1)

9th Grade

25 Qs

ANH 9 U10 (24-25)

ANH 9 U10 (24-25)

9th Grade

23 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 5 Wonders of Viet Nam

Tiếng Anh 9 - Unit 5 Wonders of Viet Nam

9th Grade

20 Qs

English 9 Re

English 9 Re

9th Grade

20 Qs

[C3] Topic: PLANET EARTH

[C3] Topic: PLANET EARTH

9th Grade

22 Qs

E9 UNIT 5 WONDERS OF VIETNAM

E9 UNIT 5 WONDERS OF VIETNAM

9th Grade

20 Qs

Vocabulary of Unit 8 tourism - G9

Vocabulary of Unit 8 tourism - G9

9th Grade

20 Qs

Grade 9 GS- Unit 10 Planet Earth

Grade 9 GS- Unit 10 Planet Earth

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

CCSS
RL.9-10.4, RI.9-10.4, RI.8.4

+10

Standards-aligned

Created by

Nam Le

Used 36+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

affect (v) /əˈfekt/
gây ảnh hưởng
quan trọng mức sống còn
nỗi đe doạ
bảo tồn

Tags

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.11-12.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/
đánh giá cao
gây ảnh hưởng
quan trọng mức sống còn
nỗi đe doạ

Tags

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.7.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

climate change (n) /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
biến đổi khí hậu
đánh giá cao
gây ảnh hưởng
quan trọng mức sống còn

Tags

CCSS.RF.5.3A

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.3.3C

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

droppings (n) /ˈdrɒpɪŋz/
phân (động vật)
biến đổi khí hậu
đánh giá cao
gây ảnh hưởng

Tags

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.11-12.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

essential (adj) /ɪˈsenʃl/
vô cùng quan trọng
phân (động vật)
biến đổi khí hậu
đánh giá cao

Tags

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ecological balance /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/
cân bằng sinh thái
vô cùng quan trọng
phân (động vật)
biến đổi khí hậu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

fascinating (adj) /ˈfæsɪneɪtɪŋ/
rất thú vị và hấp dẫn
cân bằng sinh thái
vô cùng quan trọng
phân (động vật)

Tags

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.11-12.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?