
Ly tam

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
minh le
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
I. Chuyển động thẳng đều có tính chất nào sau đây?
Tọa độ chất điểm là một hàm số bậc nhất theo thời gian.
Quãng đường đi đường giảm dần theo thời gian.
Quãng đường đi đường giảm dần theo thời gian.
Gia tốc luôn dương.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Thả rơi tự do hai vật có khối lượng khác nhau từ một độ cao xuống đất trong môi
trường chân không. Kết luận nào sau đây là đúng?
Hai vật chạm đất cùng lúc.
Vật có khối lượng lớn hơn chạm đất trước vật có khối lượng bé hơn.
Vật có khối lượng lớn hơn chạm đất sau vật có khối lượng bé hơn.
Không xác định vật nào rơi chạm đất trước.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Xét các chuyển động sau đây, ở trường hợp nào, vật chuyển động không chịu tác
dụng của một hợp lực (hoặc một lực)?
Thẳng đều.
Tròn đều.
Thẳng nhanh dần đều.
Thẳng chậm dần đều.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Sự rơi tự do là
sự rơi của các vật chỉ chịu tác dụng của trọng lực.
sự rơi của các vật chỉ chịu tác dụng của lực cản.
sự rơi của chiếc lá trong không khí.
sự rơi của hòn bi sắt trong không khí.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Động lượng của vật chuyển động thẳng đều có tính chất nào?
Không đổi.
Biến đổi phương, độ lớn không đổi.
Không biến đổi phương, độ lớn biển đổi.
Biến đổi phương và độ lớn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Sự rơi của vật nào trong không khí có thể coi là rơi tự do?
vật có khối lượng riêng nhỏ.
vật có khối lượng riêng lớn.
vật có khối lượng nhỏ.
vật có khối lượng lớn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Một xe chuyển động chậm dần đều với vận tốc ban đầu Vo = 18 km/h. Trong giây thứ lâu
5 kể từ lúc bắt đầu chuyển động chậm dần, xe đi được quãng đường 2,75 m. Gia tốc của xe
có độ lớn bằng bao nhiêu?
0,5 m/s².
1,0 m/s².
1,5 m/s².
2,0 m/s².
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
Quiz về Hệ Điều Hành và Phần Mềm

Quiz
•
11th Grade - University
35 questions
Chủ đề 1 môn quản trị học

Quiz
•
University
41 questions
CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ THỜI KỲ QUÁ ĐỘ LÊN CNXH

Quiz
•
University
40 questions
Tuần 1_T5_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

Quiz
•
University
35 questions
Chúa Giêsu Giáng Sinh

Quiz
•
6th Grade - University
42 questions
Vi sinh vật

Quiz
•
University
37 questions
Chương 6.NHÂN CÁCH VÀ SỰ HÌNH THÀNH PHÁT TRIỂN NHÂN CÁCH

Quiz
•
University
40 questions
BÀI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2 - LẦN 2 -TLHDC

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
10 questions
The Constitution, the Articles, and Federalism Crash Course US History

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
Water Modeling Activity

Lesson
•
11th Grade - University
10 questions
ACT English prep

Quiz
•
9th Grade - University