12-Vocab 26

12-Vocab 26

12th Grade

90 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Câu kể +  Đọc hiểu- tuần 19, 20, 21 lớp 3

Ôn Câu kể + Đọc hiểu- tuần 19, 20, 21 lớp 3

6th - 12th Grade

95 Qs

TOPIC 5: NATURE IN DANGER

TOPIC 5: NATURE IN DANGER

12th Grade

91 Qs

kngt

kngt

1st - 12th Grade

95 Qs

12-Vocab 35

12-Vocab 35

12th Grade

91 Qs

Dò từ vựng unit 678 smart world

Dò từ vựng unit 678 smart world

8th Grade - University

94 Qs

HS-Vocab-2022.02,03

HS-Vocab-2022.02,03

10th - 12th Grade

85 Qs

vocab 3

vocab 3

1st Grade - University

90 Qs

For U - E5

For U - E5

12th Grade

91 Qs

12-Vocab 26

12-Vocab 26

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Lê Thu

Used 1+ times

FREE Resource

90 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

popular with SB
phổ biến, được ai yêu thích
được cho là do, quy cho là do cái gì
chất
không tương thích, không giống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(close) down
đóng cửa, ngừng hoạt động
phổ biến, được ai yêu thích
được cho là do, quy cho là do cái gì
chất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(go) up
tăng, đi lên
đóng cửa, ngừng hoạt động
phổ biến, được ai yêu thích
được cho là do, quy cho là do cái gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(turn) down
từ chối, vặn nhỏ
tăng, đi lên
đóng cửa, ngừng hoạt động
phổ biến, được ai yêu thích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(tell) a story
kể chuyện
từ chối, vặn nhỏ
tăng, đi lên
đóng cửa, ngừng hoạt động

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fare (n)
phí (giao thông)
kể chuyện
từ chối, vặn nhỏ
tăng, đi lên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

wage (n)
tiền công; lương (trả theo giờ/tuần làm việc)
phí (giao thông)
kể chuyện
từ chối, vặn nhỏ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?