Unit 4. Art and Music

Unit 4. Art and Music

7th Grade

90 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 13 Grade 11 ( Hobbies)

Unit 13 Grade 11 ( Hobbies)

11th Grade

86 Qs

Quiz từ vựng tiếng Anh đề 1 full

Quiz từ vựng tiếng Anh đề 1 full

9th Grade

88 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (13-2)

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (13-2)

University

90 Qs

LỚP 12_UNIT 1_PHIÊN ÂM 2

LỚP 12_UNIT 1_PHIÊN ÂM 2

11th Grade

85 Qs

Vocab_ Unit 1 - Unit 6 _ Tiếng Anh 4

Vocab_ Unit 1 - Unit 6 _ Tiếng Anh 4

University

89 Qs

anh 7 unit 4

anh 7 unit 4

7th Grade

95 Qs

tet holiday

tet holiday

8th Grade

86 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

7th Grade

88 Qs

Unit 4. Art and Music

Unit 4. Art and Music

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

CCSS
RI.7.4, RL.5.3, RL.8.3

+56

Standards-aligned

Created by

Phú (1412)

Used 2+ times

FREE Resource

90 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

anthem (n)
quốc ca
môn học cơ bản
vở nhạc kịch
con rối
múa rối nước

Tags

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

atmosphere (n)
không khí, môi trường
nhạc đồng quê
bắt nguồn
thôn quê
múa rối nước

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.7.4

CCSS.RL.8.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

compose (v)
soạn, biên soạn
chương trình học
biểu diễn
điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
múa rối nước

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.6.4

CCSS.RL.7.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

composer (n)
nhà soạn nhạc
nhạc dân gian
buổi biểu diễn
hỗ trợ, nâng đỡ
múa rối nước

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RL.6.4

CCSS.RL.7.4

CCSS.RL.8.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

control (v)
điều khiển
không cô bản
nhiếp ảnh
cờ ca-rô
múa rối nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

core subject (n)
quốc ca
môn học cơ bản
vở nhạc kịch
con rối
múa rối nước

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

country music (n)
không khí, môi trường
nhạc đồng quê
bắt nguồn
thôn quê
múa rối nước

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.7.4

CCSS.RL.8.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?