
Văn ôn chuyên đề 1 l5 lên 6

Quiz
•
Education
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Duc Minh
Used 2+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Đáp án nào dưới đây gồm các từ vừa là tính từ vừa là từ láy?
A. nôn nao, o lắng, phô phường C. lơ lừng, đi đứng, rón rén
B. lắp lánh, gồ ghẻ, lạnh lùng D. gọn gàng, tươi tốt, hát hò
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Từ nào khác với các từ còn lại? : :
A. gian dối B. gian lận C. gian nan D. gian trá
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Chủ ngữ trong câu: “7rền nễn cát trắng tỉnh, nơi ngực cô Mai tỉ xuống đón đường bay
của giặc, mọc lên những bông hoa tím. ;
A. Trên nên cát trắng tỉnh
B. nơi ngực cô Mai tì xuống.
C. nơi ngực cô Mai tì xuống đón đường bay của giặc
D. những bông hoa tim
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Các từ “SAO” trong hai câu: “Ronaldo là siêu sao bóng đá. ” và "Con sao biên đang bơi
đưởi tán san hô. ”
A. đồng âm. B. đồng nghĩa C. nhiều nghĩa D. trái nghĩa
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Nhóm từ nào sau đây chỉ gồm các từ viết đúng chính tả? ` Sa
A. giòn giã, rộng rãi, trạm chỗ, rành rọt C. trơn tru, diễn xuất, chậm dãi, rải rác
B. chăn chiếu, nghiêng ngả, phố sả, đỗ dành D. xuất chúng, giữ gìn, chậm trễ, rả rích
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Dòng nào dưới đây giải thích đúng nghĩa của từ “/hiên nhiên ”?
A. Tắt cả những gì do con người tạo ra.
B. Tất cả những gì không do con người tạo ra.
C. Tất cả mọi thứ tồn tại xung quanh ta.
D. Những gì tồn tại xung quanh con người tự nhiên có được.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Dòng nào nêu đúng nghĩa của từ “chay” trong thành ngữ “Chạy thây, chạy thuắc ”?
A. Di chuyển nhanh bằng chân.
B. Hoạt động của máy móc.
C. Khân trương tránh những điều không may xảy ra
'D. Lo liệu khẩn trương để nhanh được cái mình mong muốn
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Bài luyện số 13

Quiz
•
1st Grade
20 questions
SC:RV2- WarmUp

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Bài 16

Quiz
•
1st Grade
27 questions
ÔN TẬP: TỪ ĐƠN, TỪ PHỨC, TỪ GHÉP, TỪ LÁY

Quiz
•
KG - 4th Grade
20 questions
Toán lớp 4- quy đồng mẫu số, so sánh phân số

Quiz
•
4th Grade
21 questions
Tiếng Việt 5

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ĐỀ KHẢO SÁT KHỐI 4

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Ôn tập TV 4

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade