Cụm từ cố định (Collocation) - Set

Cụm từ cố định (Collocation) - Set

12th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Modals

Modals

5th - 12th Grade

20 Qs

nguyen am + phu am (FL)

nguyen am + phu am (FL)

1st Grade - University

20 Qs

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

cây tre Việt Nam

cây tre Việt Nam

12th Grade

20 Qs

Vocabulary (GCSE 03)

Vocabulary (GCSE 03)

10th - 12th Grade

20 Qs

1000-English-Phrases_Asking For INFORMATION in English

1000-English-Phrases_Asking For INFORMATION in English

KG - Professional Development

19 Qs

Vocab 18/3

Vocab 18/3

12th Grade

17 Qs

Vocabs - Unit 9: Preserving the environment

Vocabs - Unit 9: Preserving the environment

12th Grade

18 Qs

Cụm từ cố định (Collocation) - Set

Cụm từ cố định (Collocation) - Set

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Nam Le

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Set a date/time

lên lịch, sắp xếp lịch
nhân dịp này để làm gì
ưu tiên việc gì hơn
tham gia vào một khóa học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Set a deadline for something

đặt thời hạn cho cái gì ≠ meet a deadline: hoàn thành đúng hạn
lên lịch, sắp xếp lịch
nhân dịp này để làm gì
ưu tiên việc gì hơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Set a goal/target/ challenge

đặt ra một mục tiêu, thử thách
đặt thời hạn cho cái gì ≠ meet a deadline: hoàn thành đúng hạn
lên lịch, sắp xếp lịch
nhân dịp này để làm gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Set a good example to somebody

làm tấm gương tốt cho ai
đặt ra một mục tiêu, thử thách
đặt thời hạn cho cái gì ≠ meet a deadline: hoàn thành đúng hạn
lên lịch, sắp xếp lịch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Set a limit on something

đặt ra giới hạn cho cái gì
làm tấm gương tốt cho ai
đặt ra một mục tiêu, thử thách
đặt thời hạn cho cái gì ≠ meet a deadline: hoàn thành đúng hạn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Set a precedent

đặt thành tiền lệ cho cái gì
đặt ra giới hạn cho cái gì
làm tấm gương tốt cho ai
đặt ra một mục tiêu, thử thách

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Set a record

thiết lập kỉ lục
đặt thành tiền lệ cho cái gì
đặt ra giới hạn cho cái gì
làm tấm gương tốt cho ai

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?