BÀI 5: VỊ NGỮ, TRẠNG NGỮ

BÀI 5: VỊ NGỮ, TRẠNG NGỮ

6th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Xác định thành phần câu

Xác định thành phần câu

6th - 8th Grade

18 Qs

Ngữ Văn 6 - Test

Ngữ Văn 6 - Test

6th - 9th Grade

20 Qs

Dấu câu

Dấu câu

5th - 10th Grade

12 Qs

Văn 6 - Hoán dụ

Văn 6 - Hoán dụ

6th Grade

20 Qs

Nghĩa từ

Nghĩa từ

1st - 10th Grade

15 Qs

Văn 6 - Bài 5 - Kết nối tri thức

Văn 6 - Bài 5 - Kết nối tri thức

6th Grade

14 Qs

Tiếng Anh 6

Tiếng Anh 6

6th Grade

20 Qs

Ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa

Ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa

3rd - 10th Grade

20 Qs

BÀI 5: VỊ NGỮ, TRẠNG NGỮ

BÀI 5: VỊ NGỮ, TRẠNG NGỮ

Assessment

Quiz

Education

6th Grade

Hard

Created by

ngân nguyễn

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Câu sau sai như thế nào? 'Cây cầu đưa những chiếc xe vận tải nặng nề vượt qua sông và bóp còi rộng vang cả dòng sông yên tĩnh.'

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu "Tre, nứa, trúc, mai, vầu giúp người trăm nghìn công việc khác nhau" có vị ngữ là?

A. Tre, nứa, trúc, mai, vầu

B. Giúp người trăm công nghìn việc khác nhau

C. Trăm công nghìn việc khác nhau

D. Không xác định được

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Với từ tính toán, khi ta phát triển thành cụm động từ, sẽ thành?

rất tính toán

đã tính toán kĩ

những tính toán ấy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 'Bằng khối óc sáng tạo và bàn tay lao động của mình, chỉ trong vòng sáu tháng' sai ở đâu?

Thiếu chủ ngữ và vị ngữ

Thiếu chủ ngữ

Thiếu vị ngữ

Thiếu thành phần phục của câu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: "Câu có thể có...vị ngữ"

A. 1

B. 2

C. 2 hoặc nhiều hơn 2

D. một hoặc nhiều

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu "Mặt trời nhú lên dần dần, rồi lên cho kì hết" có mấy vị ngữ?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vị ngữ là thành phần thường trả lời cho các câu hỏi nào?

A. Làm gì? Ai? Cái gì?

B. Làm gì? Như thế nào? Là gì?

C. Ai? Cái gì? Con gì? Việc gì?

D. Khi nào? Cái gì? Con gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?