
Kiểm tra 4.1

Quiz
•
Instructional Technology
•
University
•
Hard
Thủy Ngô
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho văn phạm gồm các luật sinh: S –> T P; T –> U ; T->T U; P –> Q + P ; P->Q; Q–> id;U –> id
Phát biểu nào bên dưới đúng?
Toán tử +là kết hợp trái, trong khi ∗ là kết hợp phải
Toán tử + là kết hợp phải, trong khi ∗
là kết hợp trái
Cả + và ∗ là kết hợp phải
Cả + và ∗ là kết hợp trái
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ngôn ngữ được sinh ra bởi một văn phạm gọi là:
A. Ngôn ngữ lập trình
A. Ngôn ngữ phi ngữ cảnh
A. Ngôn ngữ máy
A. Ngôn ngữ hợp ngữ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai văn phạm được gọi là tương đương nếu:
A. Cùng sinh ra một ngôn ngữ
A. Cùng là văn phạm phi ngữ cảnh
A. Cùng có số luật sinh bằng nhau
A. Cùng là văn phạm mơ hồ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho văn phạm với các luật sinh: S->AS, S->b, A->SA, A->a. Kí hiệu I0 là tập mục đầu tiên của văn phạm, phép toán Goto(I0,S) =?
A. {S’->S, A->.a}
A. {A->S.A, S->.b}
A. {S’->S, A->S.A, A->.a}
A. { S->.b , A->.a}
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho văn phạm với các luật sinh: S->aAb; S->c; A->mSn. FOLLOW(S) =?
A. {b,a}
A. {a}
A. {c,n}
A. {n}
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho văn phạm với các luật sinh: S->AS, S->b, A->SA, A->a Kí hiệu I0 là tập mục đầu tiên của văn phạm, phép toán Goto(I0,A) =?
A. {S’->S, A->.a}
A. {A->S.A, S->.b}
A. {S->A.S, S->.b}
A. { S->.b , A->.a}
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho văn phạm với các luật sinh: S->aAb; S->c; A->hSg. FIRST(A) =?
A. {b,a}
A. {h}
A. {c,g}
A. {a}
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Fundamentos-App

Quiz
•
University
10 questions
Fundamentos de JavaScript y DOM

Quiz
•
University
9 questions
44 Cho văn phạm với các luật sinh sau: E->TE; E’->+T E’; E’->eps

Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm Word

Quiz
•
10th Grade - University
12 questions
GDCD 8 Bài 15

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Kiểm tra 2.1

Quiz
•
University
10 questions
Tin 4. Tạo bài trình chiếu

Quiz
•
3rd Grade - University
11 questions
Quiz Chương 3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University