ôn tập lần 1

Quiz
•
Science
•
University
•
Medium
Văn Sơn
Used 2+ times
FREE Resource
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1.1 Trình tự xử lý thông tin của máy tính điện tử là:
CPU -> Đĩa cứng -> Màn hình
b. Nhận thông tin -> Xử lý thông tin -> Xuất thông tin
c. CPU -> Bàn phím -> Màn hình
d. Màn hình - > Máy in -> Đĩa mềm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1.2. Các chức năng cơ bản của máy tính:
a. Lưu trữ dữ liệu, Chạy chương trình, Nối ghép với TBNV, Truy nhập bộ nhớ.
b. Trao đổi dữ liệu, Điều khiển, Thực hiện lệnh, Xử lý dữ liệu.
c. Lưu trữ dữ liệu, Xử lý dữ liệu, Trao đổi dữ liệu, Điều khiển.
d. Điều khiển, Lưu trữ dữ liệu, Thực hiện phép toán, Kết nối Internet.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1.3. Các thành phần cơ bản của máy tính:
a. RAM, CPU, ổ đĩa cứng, Bus liên kết
b. Hệ thống nhớ, Bus liên kết, ROM, Bàn phím
c. Hệ thống nhớ, Bộ xử lý, Màn hình, Chuột
d. Hệ thống nhớ, Bộ xử lý, Hệ thống vào ra, Bus liên kết
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1.4. Bộ xử lý gồm các thành phần (không kể bus bên trong):
a. Khối điều khiển, Các thanh ghi, Cổng vào/ra
b. Khối điền khiển, ALU, Các thanh ghi
c
c. Các thanh ghi, DAC, Khối điều khiển
d. ALU, Các thanh ghi, Cổng vào/ra.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1.5. Hệ thống nhớ của máy tính bao gồm:
a. Cache, Bộ nhớ ngoài
b. Bộ nhớ ngoài, ROM
c. Đĩa quang, Bộ nhớ trong
d. Bộ nhớ trong, Bộ nhớ ngoài
c
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1.6. Hệ thống vào/ra của máy tính không bao gồm đồng thời các thiết bị sau:
a. Đĩa từ, Loa, Đĩa CD-ROM
b. Màn hình, RAM, Máy in
c. CPU, Chuột, Máy quét ảnh
d. ROM, RAM, Các thanh ghi
c
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1.7. Trong máy tính, có các loại bus liên kết hệ thống như sau:
a. Chỉ dẫn, Chức năng, Điều khiển
b. Điều khiển, Dữ liệu, Địa chỉ
b
c. Dữ liệu, Phụ thuộc, Điều khiển
d. Dữ liệu, Điều khiển, Phụ trợ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
NMKHTTNT & DL 1

Quiz
•
University
42 questions
Câu hỏi về hệ tiêu hóa

Quiz
•
University
39 questions
Ôn Kiểm Tra Giữa Kỳ KHTN 8

Quiz
•
8th Grade - University
40 questions
Bài kiểm tra giữa kỳ XHHLĐ

Quiz
•
University
40 questions
thực hành giải phẫu 4

Quiz
•
University
42 questions
Quản trị nhân lực_Chương 4: Tuyển Dụng Nhân Lực

Quiz
•
University
41 questions
tiếp nè

Quiz
•
University
41 questions
Chương 6 31-71

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
10 questions
The Constitution, the Articles, and Federalism Crash Course US History

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
Water Modeling Activity

Lesson
•
11th Grade - University
10 questions
ACT English prep

Quiz
•
9th Grade - University