HÓA 8-HKII

HÓA 8-HKII

7th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ANĐEHIT – AXIT CACBOXYLIC

ANĐEHIT – AXIT CACBOXYLIC

1st Grade - University

18 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 - HOÁ 11

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 - HOÁ 11

KG - 12th Grade

20 Qs

HÓA 12

HÓA 12

1st - 10th Grade

20 Qs

ANKEN

ANKEN

KG - 11th Grade

20 Qs

Toán, Hóa 9

Toán, Hóa 9

1st - 9th Grade

16 Qs

ÔN TẬP HÓA 9+

ÔN TẬP HÓA 9+

7th Grade

15 Qs

H9. CK2

H9. CK2

7th Grade

21 Qs

H12_CACBOHIDRAT

H12_CACBOHIDRAT

1st - 12th Grade

21 Qs

HÓA 8-HKII

HÓA 8-HKII

Assessment

Quiz

Chemistry

7th Grade

Medium

Created by

Tlamm (ltee)

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

. Muốn tăng cường sức chống bệnh, chống rét và chịu hạn cho cây người ta dùng phân bón nào?

 

  Phân vi lượng.        

. Phân lân.

. Phân đạm.    

.Phân kali.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

. Hợp chất Na2SO4 có tên gọi là

   

.

     A. sodium sunfite.      

B. sodium sunfuric.       

  C. sunfate sodium.      

. D. sodium sulfate.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

. Phân urea thuộc lọai phân nào?

  

     A. Phân lân         

    B. Phân kali       

.        C. Phân đạm         

D. Phân vi lượng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong số các muối sau đây, muối nào là muối không tan trong nước?

   

     A. BaSO4      

       B.MgCl2                     

.

       C. NaCl                      

   D. KNO3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dung dịch chất nào sau đây làm quỳ tím hóa xanh?

  

      A. HCl.                       

                            BNa2SO4.                  

   

     C. NaCl                      

D.NaOH

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong số các base sau đây, base nào là base tan trong nước?

   

     A. Fe(OH)2       

   B. NaOH

  C. Cu(OH)2   

D. Fe(OH)3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phân lân cung cấp nguyên tố nào cho cây trồng?

   

     A.

P(Phosphorus). 

     B. K(Potassium).   

       C. Fe(Iron).        

   D. N (Nitrogen).

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?