P7-62023

P7-62023

University

61 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOEIC A - UNIT 2 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 2 - LISTENING

University

56 Qs

(DES B1) Unit 1_Fun and Games

(DES B1) Unit 1_Fun and Games

University

61 Qs

Toeic 600

Toeic 600

University

58 Qs

Unit 3

Unit 3

University

60 Qs

Vocab for IELTS TEST 1 & 3

Vocab for IELTS TEST 1 & 3

University

66 Qs

TOEIC B -SESSION 17

TOEIC B -SESSION 17

University

60 Qs

Quiz dò vocabs trong FILE TRẬT TỰ TỪ

Quiz dò vocabs trong FILE TRẬT TỰ TỪ

University

61 Qs

Câu hỏi từ vựng tiếng Việt

Câu hỏi từ vựng tiếng Việt

10th Grade - University

57 Qs

P7-62023

P7-62023

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Nhật Minh

Used 9+ times

FREE Resource

61 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

give away
tặng quà
tăng, quyên góp (tiền)
thúc đẩy
vùng lân cận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

prepare (v)
chuẩn bị
thuyết phục
trụ sở
điều trần công khai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pursue (v)
theo đuổi
quan sát
hoàn thành
cửa hàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

academic (adj)
học thuật
giải quyết, xử lý
1 cách vô tình
ra mắt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

confusion (n)
sự hoang mang, bối rối
phổ biến, được yêu thích
kiếm được, thu được
ấn tượng, tốt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

scale (n)
quy mô
cư dân
đáng kể, nhiều
cái gì đó (tổ chức khác, vật thể khác)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

spiral (n)
đường xoắn ốc
chính, quan trọng, cơ sở
đối thủ
sự tầm thường

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?