P5,6-62023

P5,6-62023

University

65 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

cam 16 test 1

cam 16 test 1

University

60 Qs

TOEIC B - SESSION 15

TOEIC B - SESSION 15

University

60 Qs

TOEIC A - UNIT 10 - READING

TOEIC A - UNIT 10 - READING

University

70 Qs

YBM 3 - TEST 1 - PART 7

YBM 3 - TEST 1 - PART 7

University

65 Qs

TOEIC B - SESSION 3

TOEIC B - SESSION 3

University

61 Qs

TOEIC  - SESSION 5

TOEIC - SESSION 5

University

70 Qs

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 125

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 125

University

66 Qs

TOEIC A - UNIT 8 - READING

TOEIC A - UNIT 8 - READING

University

70 Qs

P5,6-62023

P5,6-62023

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhật Minh

Used 7+ times

FREE Resource

65 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

purchase (v, n)
(v): mua; (n): sự mua hàng, món hàng
sự hợp tác
tình nguyện viên, làm tình nguyện
phòng nhân sự

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

purchaser (n)
người mua hàng
bồi bàn
tăng, giảm bao nhiêu %
nghỉ không lương

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

projector (n)
máy chiếu
động vật hoang dã
cho phép ai làm gì
khi, như là, bởi vì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

projection (n)
phép chiếu
ủy ban
giải quyết, xử lý
hoặc A hoặc B

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

allow sb to do sth
cho phép ai làm gì
được thiết lập
bên ngoài
thay vì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

relate to
liên quan đến cái gì
hướng dẫn
bên trong, nội bộ
người giám sát

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

be available to do sth
sẵn sàng để làm gì
khả năng chuyên môn / kinh nghiệm để làm việc
nỗ lực làm gì
tiến hành

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?