Trong những nhóm cây sau đây, nhóm gồm các cây thuộc ngành Hạt kín là

KHTN

Quiz
•
Science
•
6th Grade
•
Easy
Phương Lê
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
cây nhân, cây hoa ly, cây vạn tuế.
cây dương xỉ, cây hoa hồng, cây rêu.
cây bưởi, cây tảo, cây lúa
cây dương xỉ, cây hoa hồng, cây rêu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Đâu không phải là vai trò của thực vật?
Điều hòa khí hậu.
Cung cấp lương thực thực phẩm.
Làm dược liệu.
Gây lũ lụt, hạn hán.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Tác hại nào sau đây không phải do Giun đũa gây ra?
Tiêu chảy.
Tắc ruột.
Cơ thể thiếu chất dinh dưỡng.
Tắc ống mật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Tác nhân làm hư hỏng các công trình bằng gỗ, tàu thuyền là
Con hàu
Con hà
Con rận cá
Con ốc bươu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Chọn từ thích hợp vào chỗ trống: Khi lực sĩ bắt đầu nêm một quả tạ, lực sĩ đã tác dụng vào quả tạ một......
Lực kéo
Lực đẩy
Lực uốn
Lực nâng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Đơn vị của lực là gì?
Kilogam(Kg).
Met(m).
Newton(N).
Kelvin(K).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Trong các phát biểu sau đây, phát biểu nào đúng?
Lực kể là dụng cụ để đo khối lượng.
Lực kế là dụng cụ đo thể tích.
Lực kế là dụng cụ để đo lực.
Lực kể là dụng cụ để đo thể tích và khối lượng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
KHTN 6. ÔN TẬP CHƯƠNG 8 ĐỀ 2

Quiz
•
6th Grade
20 questions
KHTN 6

Quiz
•
6th Grade
24 questions
Quiz về Phương pháp tìm hiểu tự nhiên

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
ÔN TẬP KHTN 6

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Ôn tập Cuối HK2 - KHTN 6 [24-25]

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Khoa học tự nhiên kỳ 2 (6A8 Yên Hòa)

Quiz
•
6th - 8th Grade
23 questions
6A_Các lĩnh vực chủ yếu Khoa học tự nhiên

Quiz
•
6th Grade
25 questions
Kiểm tra Khoa Học lớp 5 - Học kì 1

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade