Các chất sau đây gây giãn mạch, trừ:

Sinh lý tuần hoàn P3

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Hồng Anh
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nồng độ ion Mg++ trong máu tăng.
Histamin.
Vasopressin.
Prostaglandin.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chất sau đây gây co mạch, trừ:
Adrenalin.
Angiotensin I.
Angiotensin II.
Vasopressin.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hormon có tác dụng co mạch mạnh nhất là:
Adrenalin.
Angiotensin I.
Angiotensin II.
ADH.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những thay đổi sau đây làm tăng huyết áp, trừ:
Nồng độ O2 trong máu động mạch giảm.
Nồng độ CO2 trong máu động mạch giảm.
pH máu giảm.
Nồng độ CO2 trong máu động mạch tăng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi trương lực mạch máu bình thường, lực co cơ tim giảm làm cho:
Huyết áp hiệu số tăng.
Huyết áp tối thiểu giảm.
Huyết áp trung bình tăng.
Huyết áp hiệu số giảm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Huyết áp tăng kích thích vào bộ phận nhận cảm áp lực sẽ gây ra:
Tăng lực co tim.
Tăng nhịp tim.
Kích thích thần kinh phó giao cảm chi phối tim.
Tăng huyết áp ngoại vi.
Kích thích trung tâm co mạch.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ chế nào trong những cơ chế dưới đây là quan trọng nhất làm tăng dòng máu đến cơ vân trong khi vận động:
Tăng huyết áp động mạch.
Tăng xung động trên hệ a-adrenergic.
Tăng xung động trên hệ b -adrenergic.
Co mạch lách và thận.
Giãn mạch thứ phát do tác động của các sản phẩm chuyển hoá tại chỗ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Câu hỏi về thuốc NSAID

Quiz
•
University
39 questions
bệnh học câu 1-39

Quiz
•
University
44 questions
401-445

Quiz
•
University
40 questions
Sinh lý tuần hoàn P2

Quiz
•
University
38 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM BY Dwuinh

Quiz
•
University
42 questions
Câu Hỏi Kiến Thức Mạng

Quiz
•
University
43 questions
Quiz về sinh lý bệnh

Quiz
•
University
36 questions
mô học

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade