toán ôn tập

toán ôn tập

5th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn hè lần 1 22-23

ôn hè lần 1 22-23

1st - 5th Grade

25 Qs

ÔN TẬP CUỐI TUẦN

ÔN TẬP CUỐI TUẦN

5th Grade

25 Qs

Ôn Toán cuối năm

Ôn Toán cuối năm

5th Grade

25 Qs

Ôn tập Toán + Tiếng Việt tuần 24

Ôn tập Toán + Tiếng Việt tuần 24

5th Grade

25 Qs

Rung chuông vàng khối 5

Rung chuông vàng khối 5

5th Grade - University

25 Qs

Ôn tập Toán + Tiếng Việt tuần 20

Ôn tập Toán + Tiếng Việt tuần 20

5th Grade

26 Qs

TUẦN 27

TUẦN 27

5th Grade

30 Qs

toán ôn tập

toán ôn tập

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Easy

Created by

Thái Hoàng Anh Thư

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 1 (0,5 điểm): 10 m3 25 dm= ……..m3. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:

A. 10,25

B. 10,025

C. 1,025

D. 102,5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Bài 2 (0,5 điểm): Cho hình thang vuông ABCD (như hình vẽ). Diện tích của hình thang đó là:

                                                                               

A. 216 cm2

B. 432 cm2

C. 256 cm

D.  864 cm2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 3 (0,5 điểm): Thể tích hình hộp chữ nhật có chiều dài 5,6 m, rộng 3m và chiều cao 4m là:

A. 134,4 m3

B. 68,8 m3 

C. 12 m3

D. 67,2 m3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 4 (0,5 điểm): Nhân ngày Quốc tế Thiếu nhi, một cửa hàng đã giảm giá 30% cho mỗi mặt hàng. Nam mua 1 cái cặp 360 000 đồng. Vậy số tiền Nam được giảm là:

A. 12 000 đồng

B. 108 000 đồng 

C. 36 000 đồng

D. 72 000 đồng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5 (0,5 điểm): Vườn nhà Lan có trồng 120 cây vừa cam vừa quýt, trong đó số cây cam chiếm 40% tổng số cây. Vậy số cây quýt trong vườn là:

A. 48 cây

B.  60 cây

C. 72 cây

D.  80 cây

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Tìm X:  

37,5 – X = 2,6 x 0,7

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2 (0,5 điểm). Dãy số nào sau đây được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn

A.  98,1 ; 95,6 ; 93,75 ; 79,05

C.  79,05 ; 95,6 ; 93,75 ; 98,1

B. 79,05 ; 93,75 ; 95,6; 98,1

D. 95,6 ; 93,75 ; 98,1;79,05

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?