
bài 9 pháp luật

Quiz
•
English
•
4th Grade
•
Hard
nguyên trần
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan hệ xã hội nào sau đây thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Lao động:
Quan hệ lao động của anh A, cán bộ hộ tịch của UNND phường với UBND Phường.
Quan hệ lao động của quân nhân với lực lượng vũ trang nhân dân.
Quan hệ lao động của xã viên hợp tác xã với hợp tác xã.
Quan hệ lao động giữa NLĐ với NSDLĐ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương pháp điều chỉnh đặc thù của Luật Lao động là:
Phương pháp bình đẳng thỏa thuận.
. Phương pháp mệnh lệnh.
Phương pháp thông qua hoạt động của tổ chức đại diện NLĐ tại cơ sở tác động vào các quan hệ phát sinh trong quá trình lao động. ( công đoàn )
Phương pháp quyền uy.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ tuổi lao động tối thiểu của NLĐ được pháp luật qui định đối với công dân Việt Nam là:
15 tuổi
18 tuổi .
Đủ 15 tuổi
Đủ 18 tuổi trở lên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo Luật Lao động Việt Nam, Người lao động bao gồm:
Công dân Việt Nam.
Công dân Việt Nam, người nước ngoài.
Công dân Việt Nam, người nước ngoài, người không có quốc tịch.
Công dân Việt Nam, người nước ngoài, người không có quốc tịch, người vào VN với thời hạn dưới 03 tháng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối tượng nào sau đây không được phép tuyển dụng lao động và trở thành NSDLĐ
Cơ quan, tổ chức
Doanh nghiệp
Hợp tác xã
Cá nhân dưới 18 tuổi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người không phải là công dân Việt Nam sẽ không được phép lao động, làm việc tại Việt Nam :
Là người nước ngoài đủ 18 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
Người không có quốc tịch của bất kỳ nước nào.
Người nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam và sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ tuổi tối thiểu được tham gia học nghề, tập nghề làm việc cho NSDLĐ là :
Đủ 15 tuổi.
Đủ 14 tuổi trở lên.
Đủ 13 tuổi.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Global Success G4_Unit 14_Daily activities (Review)

Quiz
•
4th Grade
31 questions
Anh 4 Unit 2 - Trắc nghiệm

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
Voca RC Unit 1

Quiz
•
KG - University
31 questions
Chương 2 quản trị học

Quiz
•
4th Grade
30 questions
Ôn tập Scratch - Cơ bản

Quiz
•
3rd - 12th Grade
30 questions
Voca RC Unit 1 - (2)

Quiz
•
KG - University
36 questions
EVERYBODY UP 3 - UNIT 3 LESSON 1

Quiz
•
4th Grade
31 questions
language bank #1

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
14 questions
Types of Sentences

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
4th Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
10 questions
Making INferences

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Simple and Compound Sentences

Quiz
•
4th Grade
5 questions
Summarizing

Quiz
•
3rd - 5th Grade