
CHƯƠNG 4: ĂN MÒN TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC BIỂN

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Medium
ANH TUẤN
Used 1+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 201. Nước biển là dung dịch tương đối đồng nhất có chứa nhiều loại muối, chủ yếu là muối:
A. NaCl, BaCl2.
B. NaCl, MgCl2.
C. NaCl, KCl.
D. KCl, MgCl2.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 202. Tốc độ ăn mòn trong nước biển đạt tới giá trị cực đại tương đương với nước biển chỉ chứa muối NaCl có nồng độ
A. 0,5N.
B. 1,5N.
C. 0,3N.
D. 1N.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 203. Tốc độ ăn mòn thâm nhập Ptn thép cacbon trong nước biển trong 8 năm đầu khoảng
A. 0,13 mm/năm.
B. 0,15 mm/năm.
C. 0,18 mm/năm.
D. 0,2 mm/năm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 204. Sau 8 năm, tốc độ ăn mòn thâm nhập Ptn thép cacbon trong nước biển giảm xuống đều đặn mỗi năm khoảng
A. 15 μm.
B. 25 μm.
C. 35 μm.
D. 20 μm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 205. Thép HSLA là loại thép
A. thép cacbon.
B. thép hợp kim.
C. thép đặc biệt.
D. thép hợp kim thấp độ bền cao.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 206. Thép HSLA nào dưới đây có tốc độ ăn mòn trong nước biển nhỏ nhất?
A. thép HSLA (corten)
B. HSLA chứa Mn-0,75Ni-0,45Cu
C. HSLA chứa 1,8Ni-0,81Cu.
D. HSLA chứa 2,6Cr-0,52Mo
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 207. Nước biển là dung dịch:
A. Không điện li.
B. Điện li
C. Không dẫn điện.
D. Không xác định.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
CHƯƠNG 6. DẦU NHỜN VÀ MỠ BÔI TRƠN

Quiz
•
University
30 questions
LIÊN KẾT CỘNG HÓA TRỊ -2024 (P1)

Quiz
•
11th Grade - University
30 questions
CHƯƠNG 5. NHIÊN LIỆU

Quiz
•
University
25 questions
Hydrocarbon

Quiz
•
12th Grade - University
24 questions
Dược lý - Bài 1

Quiz
•
University
25 questions
Câu hỏi về nước trong sinh học

Quiz
•
University
25 questions
Chương 1. Giới thiệu chung về CNHC

Quiz
•
University
28 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade