
tn lý

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Vĩ Lù
Used 5+ times
FREE Resource
73 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt lượng tỏa ra trên vật dẫn khi có dòng điện chạy qua
tỉ lệ nghich với cường độ dòng điện qua vật dẫn
tỉ lệ thuận với bình phương cường độ dòng điện chạy qua vật dẫn
tỉ lệ thuận với cường độ dòng điện chạy qua vật dẫn
tỉ lệ nghịch với bình phương cường độ dòng điện qua vật dẫn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Phát biểu nào sau đây sai.
A. Đối với điện trở quang, khi ánh sáng thích hợp rọi vào thì điện trở giảm.
B. Đối với điện trở nhiệt có hệ số dương, khi nhiệt độ tăng thì điện trở tăng.
C. Đối với điện trở biến đổi theo điện áp, khi U tăng thì điện trở tăng.
D. Điện trở có vạch màu là căn cứ để xác định trị số.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Công suất định mức của các dụng cụ điện là công suất
A. mà dụng cụ đó đạt được khi hoạt động bình thường.
B. lớn nhất mà dụng cụ đó có thể đạt được.
C. tối thiểu mà dụng cụ đó có thể đạt được.
D. mà dụng cụ đó có thể đạt được bất cứ lúc nào.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Công thức nào trong các công thức sau đây cho phép xác định năng lượng điện tiêu thụ của đoạn mạch (trong trường hợp dòng điện không đổi)?
A. A = UIt
B. A = U ^ 2 It.
C. A = (UI)/t
D. A = U I ^ 2 t
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Dòng điện là
A. dòng dịch chuyển không có hướng của các điện tích.
B. dòng dịch chuyển quyền của các ion dương
C. dòng dịch chuyển của các điện tích.
(D. dòng dịch chuyển có hướng của các điện tích.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Đơn vị đo điện trở là
A. ôm.
B. henry (H).
C. oát (W).
D. fara (F).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Bên trong nguồn điện, các hạt tải điện dương dịch chuyển ngược chiều từ cực âm đến cực dương, dưới tác dụng của
A. lực hút.
B. lực lạ.
C. lực đẩy.
D. lực điện.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
73 questions
S1 Interim Review Physics

Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
Forces-Conceptual Physics

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Newtons Laws of Motion

Quiz
•
10th - 11th Grade
107 questions
Physics Interim Review Game

Quiz
•
11th Grade
46 questions
Acceleration and Force Equations

Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Newton's Second Law

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Projectile Motion

Quiz
•
11th Grade