Địa á

Địa á

11th Grade

89 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Công Nghệ HK1

Ôn tập Công Nghệ HK1

11th Grade

89 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ 11

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ 11

11th Grade

88 Qs

Câu Hỏi Ôn Kinh Tế Pháp Luật

Câu Hỏi Ôn Kinh Tế Pháp Luật

11th Grade

85 Qs

Ôn Tập Cuối Học Kì Môn Tin Học 11

Ôn Tập Cuối Học Kì Môn Tin Học 11

11th Grade

90 Qs

Ôn Tập Kiểm Tra Giữa HK II

Ôn Tập Kiểm Tra Giữa HK II

11th Grade

90 Qs

Kinh Tế Pháp Luật.

Kinh Tế Pháp Luật.

11th Grade

90 Qs

Ôn tập tin học 11 HKII

Ôn tập tin học 11 HKII

11th Grade

90 Qs

Vật Lý Cuối HK2

Vật Lý Cuối HK2

11th Grade

85 Qs

Địa á

Địa á

Assessment

Quiz

Other

11th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Sơn Hồng

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

89 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Lãnh thổ của Liên bang Nga

rộng nhất thế giới.

nằm hoàn toàn ở châu Âu.

giáp Ấn Độ Dương.

liền kề với Đại Tây Dương.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Phát biểu nào sau đây không đúng với vị trí địa lí của Liên bang Nga?

Nằm ở châu lục Á, Âu.

Giáp với Thái Bình Dương.

Nằm ở bán cầu Bắc.

Giáp với Đại Tây Dương.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Lãnh thổ Liên bang Nga không giáp với biển nào sau đây?

Ban-tích.

Biển Đen.

Ca-xpi.

Địa Trung Hải.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

 Lãnh thổ Liên bang Nga không nằm trong vành đai khí hậu

cận cực

cận nhiệt.

ôn đới.

cận xích đạo.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Liên Bang Nga có chung biên giới với bao nhiêu quốc gia?

11

12

13

14

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Loại rừng chiếm diện tích chủ yếu ở Liên bang Nga là

rừng tai-ga.

rừng lá cứng.

rừng lá rộng.

thường xanh.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Phần lớn các sông của Liên bang Nga chảy theo hướng nào sau đây?

Nam - Bắc.

Bắc - Nam.

Tây - Đông.

Đông - Tây.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?