
35-70 tin

Quiz
•
Instructional Technology
•
12th Grade
•
Easy
tiki toko
Used 1+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Trình tự thao tác để tạo mẫu hỏi bằng cách tự thiết kế, biết:
(1) Chọn bảng hoặc mẫu hỏi khác làm dữ liệu nguồn
(2) Nháy nút
(3) Nháy đúp vào Create query in Design view
(4) Chọn các trường cần thiết trong dữ liệu nguồn để đưa vào mẫu hỏi
(5) Mô tả điều kiện mẫu hỏi ở lưới QBE
(3) -> (1) -> (4) -> (5) ->(2)
(1) -> (3) -> (4) -> (5) ->(2)
(3) -> (4) -> (5) -> (1) ->(2)
(3) -> (1) -> (5) -> (4) ->(2)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Các thao tác thay đổi hình thức biểu mẫu, gồm:
Sử dụng phông chữ tiếng Việt
Di chuyển các trường, thay đổi kích thước trường
Thay đổi nội dung các tiêu đề
Thay đổi nội dung tiêu đề, cỡ chữ, kích thước trường, màu sắc chữ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Khi liên kết bị sai, ta có thể sửa lại bằng cách chọn đường liên kết cần sửa, sau đó:
Tools -> RelationShip -> Change Field
Nháy đúp vào đường liên kết g chọn lại trường cần liên kết
Chọn đường liên kết giữa hai bảng đó và nhấn phím Delete
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Muốn tính trường Thanhtien trong truy vấn dữ liệu ở CSDL Kinh doanh ta viết:
Thanhtien:[soluong]*[dongia]
Thanhtien=[soluong]*[dongia]
Thanhtien= =[soluong]*[dongia]
Thanhtien:=[soluong]*[dongia]
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Chỉ ra thao tác tạo lập CSDL quan hệ?
Lập báo cáo
Lọc các bản ghi thỏa mãn điều kiện
Tạo liên kết giữa các quan hệ
Truy vấn CSDL quan hệ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Đối tượng nào sau đây không thể cập nhật dữ liệu?
Bảng, biểu mẫu
Mẫu hỏi, báo cáo
Bảng
Báo cáo
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Chỉ ra đặc trưng của hệ CSDL quan hệ
Trong một quan hệ có nhiều nhất một thuộc tính khác
Quan hệ chứa thuộc tính đa trị và phức hợp
Mỗi thuộc tính có một tên phân biệt, các bộ là phân biệt trong một quan hệ
. Mỗi quan hệ có nhiều tên khác nhau.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn tập kiểm tra 1 tiết _HK2

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Kiểm tra 15 phút tin học 12

Quiz
•
12th Grade
20 questions
KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN LẦN 1

Quiz
•
12th Grade
21 questions
Công nghệ bài 17 hihi

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Tin học 4- Ôn tập HK2 (24-25)

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Tin học 5-Ôn tập HK2 (24-25)

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Kiểm tra 15 phút Công nghệ 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
Tin học

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade