电子词典
Bài 6

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
QTEDU26 TrangNT
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
từ điển Trung-Việt
từ điển thủ công
từ điển điện tử
từ điển máy tính
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
电脑
điện thoại
máy tính
máy móc
điện tử
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
面包
Bánh bao
Bánh mỳ
Bánh cảo
Bánh sinh nhật
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
营业员
nhân viên nhập liệu
nhân viên bán hàng
nhân viên nhập kho
nhân viên tuyển sinh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
香蕉
Quả xoài
Qủa chuối
Quả táo
Quả dưa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiền
千
浅
前
钱
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
啤酒
Bia
Chè
Rượu
Sữa
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
草莓
Dâu tây
Cỏ
Xoài
Dưa hấu
Similar Resources on Wayground
10 questions
TV - BÀI 4.3

Quiz
•
University
10 questions
German Quiz

Quiz
•
University
10 questions
第六课:我来介绍一下 Bài 6: Tôi xin giới thiệu

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 3

Quiz
•
University
10 questions
Từ vựng

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Bài 2 sgk 7

Quiz
•
University
10 questions
Chí khí anh hùng KIỂM TRA

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
THTH 1 - Bài 1 소개 - 읽기

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade