Expand Your Vocabulary

Expand Your Vocabulary

11th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ktpl 11

ktpl 11

9th - 12th Grade

16 Qs

địa 11

địa 11

11th Grade

14 Qs

trắc nghiệm địa gki I (phần 2)

trắc nghiệm địa gki I (phần 2)

11th Grade

15 Qs

bài 7 lần 1

bài 7 lần 1

11th Grade

15 Qs

Thiên Nhiên Nhiệt Đới

Thiên Nhiên Nhiệt Đới

11th Grade

16 Qs

Kiến thức về ASEAN

Kiến thức về ASEAN

11th Grade

20 Qs

Câu hỏi bên ngoài

Câu hỏi bên ngoài

11th Grade

21 Qs

Một số nguyên tắc nhận biết và phòng tránh lừa đảo trên không gian số

Một số nguyên tắc nhận biết và phòng tránh lừa đảo trên không gian số

11th Grade

21 Qs

Expand Your Vocabulary

Expand Your Vocabulary

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Hard

Created by

t loan

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

anxiety

sự lo lắng

tranh cãi

giả vờ

nhắm tới

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

happening

gồm

cách cư xử

diễn ra

đồng cảm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

argue

giả vờ

tranh cãi

nhắm tới

cấp thiết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

involves

bao gồm

đồng cảm

cách cư xử

Tilting at windmills

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

pre’tend (v)

nhắm tới

cấp thiết

thu hút sự chú ý

giả vờ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

behavior (n)

đồng cảm

cách cư xử

nhắm tới

diễn ra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

‘target

đồng cảm

cấp thiết

nhắm tới

chú ý

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?