
Ôn tập 2.4
Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Hân Mai Lê Gia
Used 3+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong khoảng thời gian t điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của vật dẫn là q thì cường độ dòng điện qua vật dẫn được xác định theo công thức là
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ dòng điện trong hệ SI làA
Ampe
Vôn
Ohm
V/m
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện được tạo thành là do
sự chuyển động của các electron tự do
sự chuyển động có hướng của các hạt mang điện
sự chuyển động hỗn loạn của các hạt mang điện
sự chuyển động có hướng của các ion
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ dòng điện là đại lượng đặc trưng cho
tác dụng mạnh, yếu của dòng điện
tác dụng mạnh, yếu của cường độ điện trường
tác dụng mạnh, yếu của điện tích
tác dụng mạnh, yếu của mật độ điện tích
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng có cường độ 4 A trong thời gian 10 s là
40 C
2,5 C
14 C
6 C
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi mắc các điện trở nối tiếp với nhau thành một đoạn mạch. Điện trở tương đương của đoạn mạch sẽ
nhỏ hơn điện trở thành phần nhỏ nhất trong đoạn mạch.
lớn hơn điện trở thành phần lớn nhất trong đoạn mạch.
bằng trung bình cộng các điện trở trong đoạn mạch.
bằng tổng của điện trở lớn nhất và nhỏ nhất trong đoạn mạch.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Dòng điện trong các môi trường
Quiz
•
11th Grade
15 questions
ÔN TẬP ĐIỆN TRƯỜNG (2)
Quiz
•
11th Grade
18 questions
SỰ NHIỄM ĐIỆN
Quiz
•
8th Grade - University
19 questions
Lý ( Ôn tập ktra 1 tiết )
Quiz
•
11th Grade
14 questions
Vật lí
Quiz
•
11th Grade
16 questions
Mai thi rồi
Quiz
•
11th Grade
20 questions
LÀM QUEN VỚI VẬT LÝ
Quiz
•
11th Grade
16 questions
Ôn tập
Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs
Quiz
•
10th - 12th Grade
73 questions
S1 Interim Review Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
Forces-Conceptual Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Newtons Laws of Motion
Quiz
•
10th - 11th Grade
107 questions
Physics Interim Review Game
Quiz
•
11th Grade
46 questions
Acceleration and Force Equations
Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Newton's Second Law
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Projectile Motion
Quiz
•
11th Grade