tin hoc

tin hoc

10th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ngon

ngon

10th Grade

42 Qs

ÔN tập học kỳ 1 tin 7

ÔN tập học kỳ 1 tin 7

10th Grade

35 Qs

Bài 4 - IIG Word 2013

Bài 4 - IIG Word 2013

10th Grade

36 Qs

Tin HK2

Tin HK2

9th - 12th Grade

35 Qs

tin gk2

tin gk2

10th Grade

34 Qs

Tin hk1

Tin hk1

10th Grade

42 Qs

Câu hỏi về ngôn ngữ Python

Câu hỏi về ngôn ngữ Python

10th Grade

33 Qs

Môn tin học 11c3

Môn tin học 11c3

9th - 12th Grade

38 Qs

tin hoc

tin hoc

Assessment

Quiz

Other

10th Grade

Easy

Created by

Huyền Khánh

Used 2+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu . Cấu trúc lặp với số lần chưa biết trước có dạng như thế nào?
A. while < điều kiện >: <khối lệnh >
B. while < điều kiện > <khối lệnh >
C. while < điều kiện >:
D. while < điều kiện > do <khối lệnh >

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu Muốn đưa ra màn hình số 3,4 mỗi số trên 1 dòng ta dùng lệnh gì?
A. print(‘3,4’).
B. print(‘3’,end=’’) print(‘4’).
C. print(‘3’) print(‘4’).
D. print(‘3’) (‘4’).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu . Lệnh nào để duyệt từng phần tử của danh sách?
For
A. B. while – for.
C. for kết hợp với lệnh range().
A. D. while kết hợp với lệnh range().

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

. Câu . Toán tử nào dùng để kiểm tra một giá trị có nằm trong danh sách không?
A. in.
B. int.
C. range.
A. D. append.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

. Câu 1: Chương trình chạy phát sinh lỗi ngoại lệ NameError, nên xử lí như thế nào?
. A. Kiểm tra lại chỉ số trong mảng.
B. Kiểm tra lại tên các biến và hàm.
C. Kiểm tra giá trị của số bị chia.
D. Kiểm tra kiểu dữ liệu nhập vào.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu . Sau khi thực hiện các câu lệnh sau, mảng A như thế nào? >>> A = [1, 2, 3, 4, 5] >>> A. remove(2) >>> print(A)
A. [1, 2, 3, 4].
B. [2, 3, 4, 5].
C. [1, 2, 4, 5].
D. [1, 3, 4, 5].

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu . Giả sử s = "Thời khóa biểu" thì len(s) bằng bao nhiêu?
A. 3
B. 5
C. 14
D. 17

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?