Bài 11

Bài 11

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

number in Mandarin

number in Mandarin

KG - University

10 Qs

[NHẬP MÔN] TIẾT 1 - TỔNG QUÁT CHỮ HÁN

[NHẬP MÔN] TIẾT 1 - TỔNG QUÁT CHỮ HÁN

1st Grade - University

10 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 6: 现在几点?

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 6: 现在几点?

University

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 19:现在习惯了

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 19:现在习惯了

University

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第七课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第七课

University

15 Qs

Kuis pemahaman tentang 时间 "waktu"

Kuis pemahaman tentang 时间 "waktu"

University

15 Qs

阅读三

阅读三

University

10 Qs

Unit 4.4 - Zheng Zai

Unit 4.4 - Zheng Zai

9th Grade - University

12 Qs

Bài 11

Bài 11

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Ngọc Trần

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn pinyin của 现在

xiànzài

xiānzài

xiànzāi

xiǎnzài

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn pinyin của 点

diān

diǎn

dián

diàn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng: zǎoshang

早上

上午

早下

草上

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng: chīfàn

吃板

吃反

吃饭

吃版

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn pinyin đúng: 电影

diānyǐng

diǎnyìng

diànyǐng

diànyíng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

爸爸什么……回家?

时间

时猴

侍候

时候

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

我星期一……北京。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?