Lộ 3-15

Lộ 3-15

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK 2 Lesson 3

HSK 2 Lesson 3

1st - 3rd Grade

11 Qs

第二课:你叫什么?

第二课:你叫什么?

KG - 12th Grade

10 Qs

青蛙 3a-3b 考试

青蛙 3a-3b 考试

1st - 5th Grade

11 Qs

三年级华语(多音多义字)

三年级华语(多音多义字)

3rd Grade

15 Qs

必背内容检测

必背内容检测

3rd Grade

10 Qs

18112021 设计与工艺(单元四)(复习一)

18112021 设计与工艺(单元四)(复习一)

1st Grade - University

10 Qs

考试 3B 鹿 venado

考试 3B 鹿 venado

1st - 5th Grade

11 Qs

基础汉语

基础汉语

1st - 5th Grade

15 Qs

Lộ 3-15

Lộ 3-15

Assessment

Quiz

Other

3rd Grade

Medium

Created by

H H

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ Hán: Hôm qua tôi ho rồi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cô ấy mua được thuốc đông y rồi

她买中药了

Tā mǎi zhōngyàole

她买了中药

Tā mǎile zhōngyào

她买到中药了

Tā mǎi dào zhōngyàole

她去买中药了

Tā qù mǎi zhōngyàole

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ Hán: Từ trước đến giờ tôi chưa từng đi ngoại ô

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới (chọn câu đúng nhất)

耳朵-》手-》脚-》鼻子

Ěrduǒ- shǒu- jiǎo-bízi

手-》 鼻子-》耳朵-》牙齿

Shǒu- bízi- ěrduǒ- yáchǐ

牙齿-》背-》手-》鼻子

Yáchǐ- bèi- shǒu- bízi

鼻子-》喉咙-》手-》脚

Bízi- hóulóng = shǒu- jiǎo

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ Hán: Trong trường có rất nhiều tiệm thuốc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi bệnh rồi, tôi phải uống thuốc

我感冒了,我要吃药

Wǒ gǎnmàole, wǒ yào chī yào

我病了,我要吃药

Wǒ bìngle, wǒ yào chī yào

我发烧了,我要喝药

Wǒ fāshāole, wǒ yào hē yào

我病了,我要喝药

Wǒ bìngle, wǒ yào hē yào

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ Hán: mời uống nước

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?