Trong phản ứng oxi hóa – khử

Hóa CKII

Quiz
•
Chemistry
•
10th Grade
•
Medium
04 8A9
Used 2+ times
FREE Resource
128 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
A. chất bị oxi hóa nhận electron và chất bị khử cho electron
B. quá trình oxi hóa và khử xảy ra đồng thời.
C. chất chứa nguyên tố số oxi hóa cực đại luôn là chất khử.
D. quá trình nhận electron gọi là quá trình oxi hóa.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Chọn phát biểu sai.
A. Sự oxi hóa là quá trình chất khử cho electron.
B. Trong các hợp chất số oxi hóa H luôn là +1.
C. Cacbon có nhiều mức oxi hóa (âm hoặc dương) khác nhau
D. Chất oxi hóa gặp chất khử chưa chắc đã xảy ra
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây không đúng?
A. Phản ứng oxi hoá - khử là phản ứng luôn xảy ra đồng thời sự oxi hoá và sự khử.
B. Phản ứng oxi hoá - khử là phản ứng trong đó có sự thay đổi số oxi hoá của tất cả các nguyên tố.
C. Phản ứng oxi hoá - khử là phản ứng trong đó xảy ra sự trao đổi electron giữa các chất.
D. Phản ứng oxi hoá - khử là phản ứng trong đó có sự thay đổi số oxi hoá của một số nguyên tố.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Số oxi hóa của S trong H2S, S, SO2, H2SO4 lần lượt là
A. -1, 0, +1, +3.
B. -2, 0, +4, +6.
C. -2, 0, +2, +6.
D. +2, 0, +4, +6.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
1. Số oxi hóa của N trong NH3, N2, N2O, NO, NO2 lần lượt là
A. -3, 0, +1, +2, +4.
B. -3, 0, +2, -2, +4.
C. -3, 0, 0, +2, +4
D. -3, +1, +1, +2, +4.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
1. Số oxi hóa của S trong SO32-, HSO3-, SO42- và HSO4- lần lượt là
A. +4, +4, +6, +6
B. -2, -1, -2, -1.
C. +4, +4, +4, +4.
D. +6, +6, +6, +6.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
1. Trong phản ứng nào dưới đây HCl thể hiện tính oxi hoá?
A. HCl+ AgNO3 AgCl+ HNO3
B. 2HCl + Mg MgCl2+ H2.
C. 8HCl + Fe3O4 FeCl2 +2 FeCl3 +4H2O.
D. 4HCl + MnO2 MnCl2+ Cl2 + 2H2O.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for Chemistry
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals

Quiz
•
8th - 12th Grade