TEST B1-B7 HSK1

TEST B1-B7 HSK1

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第三课:欢迎您进来吧!

第三课:欢迎您进来吧!

Professional Development

20 Qs

Hsk2 bài 2

Hsk2 bài 2

Professional Development

22 Qs

QUIZ 1

QUIZ 1

Professional Development

21 Qs

UJIAN HSK 3 BAB 11-15

UJIAN HSK 3 BAB 11-15

Professional Development

25 Qs

1B 第八课 你们家有几口人

1B 第八课 你们家有几口人

Professional Development

15 Qs

HSK4 - BÀI 7

HSK4 - BÀI 7

Professional Development

21 Qs

HSK 2 CH 1-5

HSK 2 CH 1-5

Professional Development

15 Qs

TEST B1-B7 HSK1

TEST B1-B7 HSK1

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

K59 HUONG

Used 7+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là phiên âm & nghĩa Việt đúng của từ "朋友"?

/péngyǒu/: bạn bè

/pēngyǒu/: bạn cùng lớp

/béngyōu/: bạn thân

/péngyou/: bạn bè

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu hỏi cho từ in đậm trong câu: " 我爸爸是一位英语老师。"

你爸爸是哪位英语老师?

谁是汉语老师?

谁是英语老师?

你爸爸是英语老师吗?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu: 请问,李老师.....汉语书是这本书吗?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: "Đừng khách sáo, hôm nay là sinh nhật tớ, để tớ trả tiền!"

没关系,今天是我的生日,我请吃!

不客气,昨天是我的日,我请喝!

不客气,今天是我的生日,我请客!

对不起,明天是我的生日,你请客!

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời thích hợp cho câu hỏi sau: 王老师的女儿有几个好朋友?

他有很多朋友。

他们家有三口人。

老师有四个女儿。

她有三个好朋友。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn vị trí thích hợp cho từ "这": (1) 妈妈会做 (2) 很多菜,(3) 道菜 (4) 是她的菜。

1

2

3

4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 这道 (dào: lượng từ) 中国菜.....好吃,请问这道菜.....做?

不 - 什么

多 - 哪

很 - 谁

很 - 怎么

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?