English 2_Unit 6_Technical Problems and advice_Vocab

English 2_Unit 6_Technical Problems and advice_Vocab

University

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz từ vựng 1

Quiz từ vựng 1

University

44 Qs

DGnl

DGnl

University

41 Qs

VOCAB 13

VOCAB 13

University

42 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 3 - LC

TỪ VỰNG BUỔI 3 - LC

University

44 Qs

FLASHCARD VOCAB 9

FLASHCARD VOCAB 9

University

44 Qs

Tiếng anh chuyên ngành điện

Tiếng anh chuyên ngành điện

University

49 Qs

( 2022) _ FLASHCARD 1 : JOB ( WITH MP3 )

( 2022) _ FLASHCARD 1 : JOB ( WITH MP3 )

University

44 Qs

VOCAB 12

VOCAB 12

University

40 Qs

English 2_Unit 6_Technical Problems and advice_Vocab

English 2_Unit 6_Technical Problems and advice_Vocab

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Quy Trong Do

Used 3+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Adjust
(n) sự ăn mòn
(v) đặt
(v) điều chỉnh
(n) gỉ (sắt, kim loại)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Booster
(n) bộ định tuyến
(n) gỉ (sắt, kim loại)
mức độ an ninh
(n) bộ khuếch đại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Corrosion
(n) sự ăn mòn
cài đặt độ phân giải
(n) bộ định tuyến
(n) vật cản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Disable
(v) hoà tan
(v) làm cho không có khả năng, ngắt
(v) gây cản trở (cho,với)
mức độ an ninh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Debug
(v) gỡ lỗi
(n) sự đính kèm, tài liệu đính kèm
(n) bộ lặp
(n) sự cản trở

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dissolve
(n) vật cản
(v) hoà tan
(n) vệ tinh
(n) bộ khuếch đại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

enable
(n) sự đính kèm, tài liệu đính kèm
(v) làm cho có khả năng, bật
(v) đặt
(v) làm cho không có khả năng, ngắt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?