[ĐD] Đại từ + Từ vựng về quần áo

[ĐD] Đại từ + Từ vựng về quần áo

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài Quiz của nhóm 1 lớp VIE1016.91

Bài Quiz của nhóm 1 lớp VIE1016.91

University

15 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Số đếm  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Số đếm (Mai Anh)

University

20 Qs

PPNC_C4_ĐÁNH GIÁ VÀ TỔ CHỨC TÀI LIỆU NGHIÊN CỨU

PPNC_C4_ĐÁNH GIÁ VÀ TỔ CHỨC TÀI LIỆU NGHIÊN CỨU

University

15 Qs

Từ điển t.Hàn qua tranh|B2. Cơ thể, cơ quan trong cơ thể (M.Anh)

Từ điển t.Hàn qua tranh|B2. Cơ thể, cơ quan trong cơ thể (M.Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Tuổi  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Tuổi (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | B1. Vị trí và phương hướng  (MAnh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | B1. Vị trí và phương hướng (MAnh)

University

20 Qs

Từ điển t Hàn qua tranh|B3. Trang phục, phụ kiện (MAnh)

Từ điển t Hàn qua tranh|B3. Trang phục, phụ kiện (MAnh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mỹ phẩm (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mỹ phẩm (Mai Anh)

University

21 Qs

[ĐD] Đại từ + Từ vựng về quần áo

[ĐD] Đại từ + Từ vựng về quần áo

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

QUÂN MINH

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tính từ nào dưới đây miêu tả sự "lấp lánh" của một sự vật?

important

fascinating

sparkly

fun

Answer explanation

important: quan trọng, cần thiết

fascinating: tuyệt vời, cuốn hút, thú vị

fun: mang lại cảm giác vui vẻ, thỏa thích

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn hình và gọi tên sự vật.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Điền vào chỗ trống từ còn thiếu trong câu sau:

She has sore feet because she was wearing __________ all day at her work.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong những vật dưới đây, NHỮNG vật nào không phải là đồ mặc/đeo ở chân (footgear)?

sandals

gloves

socks

tie

scarf

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù "áo khoác ngoài"?

jacket

sweater

pants

coat

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vật nào dưới đây không dùng để che phần THÂN DƯỚI của cơ thể?

jacket

skirt

dress

jeans

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu sau:

It's very sunny now, John! Remember to wear a ___ when you go out.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?