Quyển 4 - Bài 6: Hai cô gái đứng phía sau là ai?

Quyển 4 - Bài 6: Hai cô gái đứng phía sau là ai?

6th Grade - University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第四课《再见樟宜树》词语总复习

第四课《再见樟宜树》词语总复习

8th Grade

14 Qs

HSK 3 汉语水平考试

HSK 3 汉语水平考试

University

16 Qs

第1单元:奋勇前进《我现在就付诸行动》1

第1单元:奋勇前进《我现在就付诸行动》1

6th Grade

15 Qs

形式字

形式字

4th - 6th Grade

20 Qs

华文复习-语文知识3

华文复习-语文知识3

5th - 6th Grade

20 Qs

四年级 华文 比喻修辞手法

四年级 华文 比喻修辞手法

10th Grade

15 Qs

BCSKY6 UNIT 14 文字对话

BCSKY6 UNIT 14 文字对话

6th Grade

14 Qs

第五课:为什么我一个人站着吃。

第五课:为什么我一个人站着吃。

University

15 Qs

Quyển 4 - Bài 6: Hai cô gái đứng phía sau là ai?

Quyển 4 - Bài 6: Hai cô gái đứng phía sau là ai?

Assessment

Quiz

Other

6th Grade - University

Medium

Created by

Minh Nguyễn

Used 53+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 站 là __àn.

z

zh

ch

c

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 眼镜 là: yǎn__.

jīng

jing

jìng

jíng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của 总是· là:

cǒngshì

zǒngshì

zōngshì

zǒngshī

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 我爸爸喜欢______。

开心

旁边

仔细

抽烟

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:你____ 一下,这是谁?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 她____地看这张照片。

仔细

总是

打扮

所以

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu đúng:

我弟弟喜欢吃巧克力,所以总是拿过巧克力。

我弟弟喜欢吃巧克力,所以总是拿了巧克力。

我弟弟喜欢吃巧克力,所以总是拿着巧克力。

我弟弟喜欢吃巧克力,所以总是拿到巧克力。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?