
Kiểm tra Sơ Đồ Tư Duy
Quiz
•
Other
•
6th Grade
•
Hard
huyen tran
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1. Sơ đồ tư duy gồm các thành phần nào?
Phần mềm máy tính.
Con người, đồ vật, khung cảnh,...
Bút, giấy, mực
Từ ngữ ngắn gọn, hình ảnh, đường nối, màu sắc,...
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2. Phát biểu nào không phải là ưu điểm của việc tạo sơ đồ tư duy bằng phần mềm máy tính?
Có thể chia sẻ được cho nhiều người.
Có thể sắp xếp, bố trí với không gian mở rộng, dễ dàng sửa chữa, thêm bớt nội dung.
Có thể kết hợp và chia sẻ để sử dụng cho các phần mềm máy tinh khác.
Có thể làm ở bất cứ đâu, không cần công cụ hỗ trợ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3. Cho sơ đồ tư duy sau, tên chủ đề chính là gì?
Bạn đang ở đâu.
Kế hoạch cuộc đời.
Kiên định hành động.
Thời gian đạt được.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4. Để chèn một bảng có 15 hàng và 5 cột, em sử dụng thao tác nào?
Chọn lệnh Insert/Table/Table Tools, nhập 15 hàng, 5 cột.
Chọn lệnh Insert/Table/lnsert Table, nhập 15 hàng, 5 cột.
Chọn lệnh Table Tools/Layout, nhập 15 hàng, 5 cột.
Chọn lệnh Insert/Table, kéo thả chuột chọn 15 hàng, 5 cột.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Để đặt hướng cho trang văn bản, trên thẻ Page Layout vào nhóm lệnh Page Setup sử dụng lệnh nào?
Columns.
Margins.
Size.
Orientation.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Để thay đổi cỡ chữ của kí tự ta thực hiện thao tác nào?
Nháy vào nút lệnh Font size.
Tất cả các thao tác trên.
Chọn kí tự cần thay đổi.
Chọn size thích hợp.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Nút lệnh trên thanh công cụ định dạng dùng để?
Chọn kiểu gạch dưới.
Chọn màu chữ.
Chọn cỡ chữ.
Chọn Font (phông chữ).
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
第十一冊 第二課 買玩具 (課文與生詞)
Quiz
•
6th Grade
12 questions
tiếng việt lớp 1
Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
汉1: 第一课复习
Quiz
•
1st Grade - University
12 questions
Liên Quân 2020
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
KIỂM TRA 10 PHÚT CÔNG NGHỆ 6 (BÀI 5)
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Bài Ôn Tập Tiếng Việt Lớp 2
Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
Quizz: Phone Password
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
GARENA FREEFIRE QUIZ
Quiz
•
5th Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
4 questions
End-of-month reflection
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Empathy vs. Sympathy
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Integers
Quiz
•
6th Grade